Bản dịch của từ Building engineer trong tiếng Việt

Building engineer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Building engineer(Noun)

bˈɪldɨŋ ˈɛndʒənˈɪɹ
bˈɪldɨŋ ˈɛndʒənˈɪɹ
01

Một chuyên gia thiết kế và quản lý việc xây dựng các tòa nhà.

A professional who designs and manages the construction of buildings.

Ví dụ
02

Một kỹ sư tập trung vào việc lập kế hoạch và thực hiện các dự án xây dựng.

An engineer focused on the planning and execution of building projects.

Ví dụ
03

Một người đảm bảo rằng các tòa nhà được xây dựng phù hợp với quy định và tiêu chuẩn.

A person who ensures that buildings are constructed in accordance with regulations and standards.

Ví dụ