Bản dịch của từ Bulimia nervosa trong tiếng Việt

Bulimia nervosa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulimia nervosa (Noun)

01

Một chứng rối loạn ăn uống đặc trưng bởi việc ăn uống vô độ sau đó là tẩy.

An eating disorder characterized by binge eating followed by purging.

Ví dụ

Bulimia nervosa affects many young women in today's society.

Bệnh bulimia nervosa ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ trẻ trong xã hội ngày nay.

Many people do not understand bulimia nervosa and its consequences.

Nhiều người không hiểu bệnh bulimia nervosa và những hậu quả của nó.

Is bulimia nervosa common among teenagers in urban areas?

Bệnh bulimia nervosa có phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị không?

Dạng danh từ của Bulimia nervosa (Noun)

SingularPlural

Bulimia nervosa

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulimia nervosa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulimia nervosa

Không có idiom phù hợp