Bản dịch của từ Bullfighter trong tiếng Việt
Bullfighter
Bullfighter (Noun)
Một người chiến đấu với những con bò đực trong một cuộc đấu bò như một môn thể thao hoặc nghề nghiệp.
A person who fights bulls in a bullring as a sport or occupation.
The bullfighter Juan fought bravely in the Madrid bullring last summer.
Người đấu bò Juan đã chiến đấu dũng cảm tại đấu trường Madrid mùa hè vừa qua.
Many bullfighters do not participate in this sport anymore due to protests.
Nhiều người đấu bò không tham gia môn thể thao này nữa do biểu tình.
Is the bullfighter Carlos going to compete in the next festival?
Người đấu bò Carlos có tham gia lễ hội tiếp theo không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp