Bản dịch của từ Bum a ride trong tiếng Việt

Bum a ride

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bum a ride (Phrase)

bˈʌm ə ɹˈaɪd
bˈʌm ə ɹˈaɪd
01

Đi nhờ xe hoặc nhờ ai đó chở đi bằng cách hỏi.

To hitchhike or get a ride from someone by asking.

Ví dụ

I bummed a ride from Sarah to the social event yesterday.

Tôi đã xin đi nhờ xe của Sarah đến sự kiện xã hội hôm qua.

I didn't bum a ride to the party; I took a taxi instead.

Tôi không xin đi nhờ xe đến bữa tiệc; tôi đã đi taxi.

Did you bum a ride to the concert last weekend?

Bạn có xin đi nhờ xe đến buổi hòa nhạc cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bum a ride/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bum a ride

Không có idiom phù hợp