Bản dịch của từ Hitchhike trong tiếng Việt
Hitchhike

Hitchhike (Verb)
She hitchhiked to the concert with her friends.
Cô ấy bắt xe miễn phí đến buổi hòa nhạc cùng bạn bè.
He hitchhikes regularly to reduce his carbon footprint.
Anh ấy thường xuyên bắt xe miễn phí để giảm lượng khí thải carbon.
Hitchhiking is a common way to travel in some countries.
Bắt xe miễn phí là cách đi lại phổ biến ở một số quốc gia.
Cố gắng di chuyển trên một phương tiện đang chạy qua khi đang đứng ở bên đường, thường bằng cách chìa ngón tay hoặc ngón cái ra hoặc giữ biển báo có ghi rõ điểm đến của mình.
To try to get a ride in a passing vehicle while standing at the side of a road generally by either sticking out ones finger or thumb or holding a sign with ones stated destination.
She decided to hitchhike to the concert last night.
Cô ấy quyết định đi bằng xe nhấc tại buổi hòa nhạc tối qua.
Many people in the community prefer to hitchhike for environmental reasons.
Nhiều người trong cộng đồng thích đi bằng xe nhấc vì lý do môi trường.
He often hitchhikes to work to save money on transportation.
Anh ấy thường xuyên đi bằng xe nhấc đến nơi làm việc để tiết kiệm chi phí đi lại.
Hitchhike (Noun)
(đài phát thanh, quảng cáo) hình thức thay thế của người đi nhờ xe (“quảng cáo ở cuối chương trình”)
Radio advertising alternative form of hitchhiker “advertisement at the end of a programme”.
I heard a hitchhike on the radio for a new restaurant.
Tôi nghe một quảng cáo trên radio cho một nhà hàng mới.
The hitchhike promoted a charity event in the local community.
Quảng cáo trên radio quảng bá cho một sự kiện từ thiện trong cộng đồng địa phương.
The company's hitchhike played after the news bulletin.
Quảng cáo trên radio của công ty được phát sau bản tin tin tức.
Một cuộc hành trình được thực hiện bằng cách đi nhờ xe.
A journey made by hitchhiking.
She went on a hitchhike to the next town.
Cô ấy đi trên một chuyến đi bằng xe du lịch.
Hitchhike is a common way to travel for budget-conscious people.
Đi bằng xe du lịch là cách đi lại phổ biến cho những người tiết kiệm chi phí.
He had an exciting hitchhike adventure across the country.
Anh ấy đã có một cuộc phiêu lưu đi bằng xe du lịch thú vị qua đất nước.
Họ từ
Hitchhike là một động từ tiếng Anh, chỉ hành động đi nhờ xe miễn phí từ người lạ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch và di chuyển, thường liên quan đến việc người đi bộ đứng bên đường, giơ tay lên để xin đi nhờ. Ở Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm giống nhau, nhưng trong văn viết, không có sự khác biệt đáng kể. Mặc dù phổ biến ở nhiều nơi, hành động hitchhiking có thể được xem là không an toàn trong một số khu vực.
Từ "hitchhike" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "hitch" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "hycgan", mang nghĩa là kéo hoặc móc lại; và "hike" xuất phát từ tiếng Scotland có nghĩa là đi bộ. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào đầu thế kỷ 20, chỉ hành động xin đi nhờ xe. Sự kết hợp giữa hai thành tố phản ánh rõ nét hành động di chuyển không tốn kém, phụ thuộc vào sự tự nguyện của người lái xe.
Từ "hitchhike" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, khi thảo luận về du lịch hoặc kinh nghiệm cá nhân. Trong văn cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành động xin đi nhờ xe, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện không chính thức hay các bài viết về những cuộc phiêu lưu. Thuật ngữ này cũng có thể liên quan đến khái niệm tự do và không chi phí trong việc di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp