Bản dịch của từ Bum around trong tiếng Việt
Bum around

Bum around (Verb)
Dành thời gian không làm gì đặc biệt.
To spend time doing nothing in particular.
I like to bum around with friends on weekends.
Tôi thích lãng phí thời gian với bạn bè vào cuối tuần.
She doesn't bum around; she volunteers at the shelter.
Cô ấy không lãng phí thời gian; cô ấy tình nguyện tại nơi trú ẩn.
Do you often bum around at the park after school?
Bạn có thường lãng phí thời gian ở công viên sau giờ học không?
Cụm từ "bum around" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là lang thang, không có mục đích, thường gắn liền với việc thư giãn hoặc tránh né công việc. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và có thể không phổ biến ở tiếng Anh Anh, nơi thường dùng cụm từ như "mucking about". Trong ngữ cảnh nói, "bum around" thường được phát âm với trọng âm vào âm tiết đầu, làm cho nó nghe thoải mái và không trang trọng, phản ánh thái độ lười biếng hoặc tự do.
Cụm từ "bum around" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bum" xuất phát từ tiếng Đức "bumm", có nghĩa là "tiếng nổ" hay "tiếng vang", thường thể hiện sự hoạt động vô nghĩa hoặc sự đi lại ngẫu nhiên. Sự hình thành nghĩa đen của từ này diễn ra trong thế kỷ 19, liên quan đến việc lang thang không mục đích, hiện hữu trong ngôn ngữ đời sống hàng ngày. Ngày nay, "bum around" được sử dụng để chỉ hành động đi lang thang hay tiêu thời gian mà không có một kế hoạch rõ ràng.
Cụm từ "bum around" thường không xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần thi chính thức như Listening, Reading, Writing và Speaking, do đây là một thuật ngữ tiếng lóng không phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Trong đời sống hàng ngày, "bum around" thường được sử dụng để mô tả hành động lang thang, không có mục đích hoặc việc nghỉ ngơi, thư giãn mà không làm việc. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện phi chính thức hoặc văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp