Bản dịch của từ Bummaree trong tiếng Việt
Bummaree
Bummaree (Noun)
Một người khuân vác được cấp phép tự kinh doanh tại chợ thịt smithfield ở london.
A selfemployed licensed porter at smithfield meat market in london.
The bummaree helped transport meat for the local restaurant last week.
Bummaree đã giúp vận chuyển thịt cho nhà hàng địa phương tuần trước.
Many people do not know what a bummaree does in London.
Nhiều người không biết bummaree làm gì ở London.
Is the bummaree available for hire during the busy market hours?
Bummaree có sẵn để thuê trong giờ cao điểm của chợ không?
Từ "bummaree" là một thuật ngữ không chính thức, xuất phát từ tiếng lóng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa trẻ và mạng xã hội để chỉ những hành động hoặc thói quen gây khó chịu cho người khác. Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh chính thức, từ này thể hiện sự sáng tạo ngôn ngữ trong các nhóm xã hội cụ thể. Hiện tại không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, vì nó hầu như chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh không chuẩn mực.
Từ "bummaree" có nguồn gốc từ tiếng Malay, với sự ảnh hưởng từ ngôn ngữ Ả Rập trong quá trình lịch sử giao thương và văn hóa giữa các khu vực. Từ này chỉ những người du lịch hoặc ngao du không có mục đích rõ ràng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học. Ngày nay, nghĩa của "bummaree" vẫn giữ được sắc thái mô tả những cuộc phiêu lưu tự do và sự tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống hiện đại.
Từ "bummaree" không phải là một từ thường gặp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "bummaree" thường được sử dụng trong văn hóa địa phương của một số quốc gia, đặc biệt trong các cuộc nói chuyện không chính thức hoặc các tình huống liên quan đến các hoạt động giải trí ngoài trời. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này trong các văn bản học thuật hoặc tiếng Anh chuẩn là rất thấp, điều này cho thấy tính đặc thù và hạn chế trong ứng dụng ngữ nghĩa của từ.