Bản dịch của từ Bumpiness trong tiếng Việt

Bumpiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bumpiness(Noun)

bˈʌmpɪnəs
ˈbəmpinəs
01

Tính chất gồ ghề

The quality of being bumpy

Ví dụ
02

Một trạng thái có đặc điểm là có những chỗ gồ ghề hoặc không đều.

A state characterized by having bumps or irregularities

Ví dụ
03

Sự không đều của một bề mặt

The unevenness of a surface

Ví dụ