Bản dịch của từ Bumpkin trong tiếng Việt

Bumpkin

Noun [U/C]

Bumpkin (Noun)

bˈʌmpkɪn
bˈʌmpkɪn
01

Một người không phức tạp hoặc khó giao tiếp xã hội đến từ nông thôn.

An unsophisticated or socially awkward person from the countryside

Ví dụ

John is a bumpkin who struggles in social settings.

John là một người quê mùa gặp khó khăn trong các tình huống xã hội.

Many bumpkins feel out of place in urban environments.

Nhiều người quê mùa cảm thấy không thoải mái ở thành phố.

Is that bumpkin really attending the formal dinner tomorrow?

Người quê mùa đó có thực sự tham dự bữa tiệc trang trọng ngày mai không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bumpkin

Không có idiom phù hợp