Bản dịch của từ Bumpkin trong tiếng Việt
Bumpkin
Bumpkin (Noun)
Một người không phức tạp hoặc khó giao tiếp xã hội đến từ nông thôn.
An unsophisticated or socially awkward person from the countryside.
John is a bumpkin who struggles in social settings.
John là một người quê mùa gặp khó khăn trong các tình huống xã hội.
Many bumpkins feel out of place in urban environments.
Nhiều người quê mùa cảm thấy không thoải mái ở thành phố.
Is that bumpkin really attending the formal dinner tomorrow?
Người quê mùa đó có thực sự tham dự bữa tiệc trang trọng ngày mai không?
Họ từ
Từ "bumpkin" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một người nông thôn thiếu sự tinh tế, thường được coi là ngốc nghếch hoặc thiếu hiểu biết về các vấn đề thành phố. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17 và xuất hiện chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "hayseed" hoặc "rube" có thể diễn đạt định nghĩa tương tự nhưng có ngữ cảnh và sắc thái khác nhau. "Bumpkin" thường được dùng trong văn phong không trang trọng.
Từ "bumpkin" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "bomkijn", có nghĩa là "trẻ nhỏ". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, từ này ban đầu chỉ những người nông dân gần gũi, đơn giản. Theo thời gian, nghĩa của từ chuyển dần sang chỉ những người quê mùa, thiếu hiểu biết về cuộc sống đô thị. Ý nghĩa hiện tại vẫn phản ánh sự giản dị, ngây thơ, thường mang sắc thái châm biếm trong việc miêu tả những người không quen với xã hội đô thị.
Từ "bumpkin" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong các bài đọc hoặc các đoạn hội thoại mô tả tính cách hoặc đặc điểm xã hội. Ở những ngữ cảnh khác, "bumpkin" thường chỉ những người quê mùa, kém hiểu biết, và thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc truyền thông để tạo nên hình ảnh hài hước hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất