Bản dịch của từ Bunco trong tiếng Việt
Bunco

Bunco (Noun)
Một trò lừa đảo hoặc thủ đoạn tự tin.
A swindle or confidence trick.
The bunco scheme fooled many people in our community last year.
Kế hoạch bunco đã lừa nhiều người trong cộng đồng chúng tôi năm ngoái.
The authorities did not catch the bunco artist quickly enough.
Các cơ quan chức năng đã không bắt được nghệ sĩ bunco kịp thời.
Was the bunco operation discovered by the police in time?
Liệu hoạt động bunco có được cảnh sát phát hiện kịp thời không?
Bunco (Verb)
They buncoed several people during the charity event last Saturday.
Họ đã lừa đảo nhiều người trong sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.
The organization did not bunco its donors; they were honest.
Tổ chức không lừa gạt những người quyên góp; họ rất trung thực.
Did the scam artist bunco the attendees at the social gathering?
Người lừa đảo có lừa gạt những người tham dự buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
"Bunco" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh, đề cập đến một trò chơi bài nổi tiếng, thường dành cho nhóm người, với mục tiêu ghi điểm cao nhất. Thuật ngữ này cũng được sử dụng để chỉ hành vi gian lận hoặc lừa đảo, thường liên quan đến việc lừa đảo tiền bạc. Khả năng sử dụng của từ này có thể khác nhau giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến khía cạnh cá cược và chơi trò chơi, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ này để chỉ hành vi gian lận nói chung.
Từ "bunco" có nguồn gốc từ từ tiếng Tây Ban Nha "bancar", nghĩa là "đánh bạc". Xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19 tại Mỹ, từ này mô tả một hình thức lừa đảo hoặc trò chơi gian lận. Ý nghĩa hiện tại của "bunco" liên quan đến việc lừa gạt, thường trong bối cảnh chơi bài hoặc các trò chơi may rủi, phản ánh sự chuyển biến từ một trò giải trí thành hành động trái pháp luật.
Từ "bunco" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, vì nó có tính chuyên biệt cao và không thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh, "bunco" thường được dùng để chỉ một trò chơi xúc xắc hoặc lừa đảo tài chính. Không gian sử dụng chủ yếu tập trung vào các hoạt động giải trí như chơi trò chơi hoặc thảo luận về gian lận trong các tình huống xã hội, không liên quan chặt chẽ đến ngôn ngữ học thuật hay chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp