Bản dịch của từ Bunco trong tiếng Việt

Bunco

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bunco (Noun)

bˈʌŋkoʊ
bˈʌŋkoʊ
01

Một trò lừa đảo hoặc thủ đoạn tự tin.

A swindle or confidence trick.

Ví dụ

The bunco scheme fooled many people in our community last year.

Kế hoạch bunco đã lừa nhiều người trong cộng đồng chúng tôi năm ngoái.

The authorities did not catch the bunco artist quickly enough.

Các cơ quan chức năng đã không bắt được nghệ sĩ bunco kịp thời.

Was the bunco operation discovered by the police in time?

Liệu hoạt động bunco có được cảnh sát phát hiện kịp thời không?

Bunco (Verb)

bˈʌŋkoʊ
bˈʌŋkoʊ
01

Lừa đảo hoặc lừa đảo.

Swindle or cheat.

Ví dụ

They buncoed several people during the charity event last Saturday.

Họ đã lừa đảo nhiều người trong sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.

The organization did not bunco its donors; they were honest.

Tổ chức không lừa gạt những người quyên góp; họ rất trung thực.

Did the scam artist bunco the attendees at the social gathering?

Người lừa đảo có lừa gạt những người tham dự buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bunco/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bunco

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.