Bản dịch của từ Bunger trong tiếng Việt
Bunger

Bunger (Noun)
The bunger lit up the sky during the Fourth of July celebration.
Bunger chiếu sáng bầu trời trong lễ kỷ niệm Ngày Thứ Tư của tháng Bảy.
She didn't like the loud noise made by the bunger at the party.
Cô ấy không thích tiếng ồn lớn do bunger tạo ra tại bữa tiệc.
Did you see the bunger explode with a loud noise last night?
Bạn đã thấy bunger nổ với tiếng ồn lớn vào đêm qua chưa?
Từ "bunger" trong tiếng Anh không phổ biến và không có nghĩa rõ ràng trong từ điển chính thức. Theo một số nguồn từ vựng, "bunger" có thể được coi là một dạng tiếng lóng, thường liên quan đến một loại bữa ăn hay bánh kẹp trong ngữ cảnh không chính thức. Việc phân biệt giữa Anh-Mỹ không rõ ràng do từ này không được công nhận rộng rãi, do đó, không có sự khác biệt đáng kể nào về cách phát âm hoặc cách sử dụng trong hai ngôn ngữ này.
Từ "bunger" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bundere", có nghĩa là "gói" hoặc "bao". Trong ngữ cảnh hiện đại, "bunger" thường được sử dụng để chỉ một loại công cụ hoặc thiết bị dùng để giữ hoặc cố định các vật thể khác nhau. Sự chuyển mình từ nghĩa gói gọn sang ứng dụng trong công nghệ thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ và cách thức mà các thuật ngữ kỹ thuật được hình thành và phát triển trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "bunger" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh của bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tài liệu học thuật và ngôn ngữ tiếng Anh phổ thông, "bunger" ít được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong các cuộc hội thoại không chính thức hoặc chuyên ngành liên quan đến ẩm thực (như món ăn nhanh). Do đó, tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh khác vẫn khá hạn chế và không mang tính phổ quát.