Bản dịch của từ Bunger trong tiếng Việt

Bunger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bunger (Noun)

ˈbəŋ.ɚ
ˈbəŋ.ɚ
01

Pháo hoa được thiết kế để nổ với tiếng ồn lớn.

A firework designed to explode with a loud noise.

Ví dụ

The bunger lit up the sky during the Fourth of July celebration.

Bunger chiếu sáng bầu trời trong lễ kỷ niệm Ngày Thứ Tư của tháng Bảy.

She didn't like the loud noise made by the bunger at the party.

Cô ấy không thích tiếng ồn lớn do bunger tạo ra tại bữa tiệc.

Did you see the bunger explode with a loud noise last night?

Bạn đã thấy bunger nổ với tiếng ồn lớn vào đêm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bunger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bunger

Không có idiom phù hợp