Bản dịch của từ Bunkie board trong tiếng Việt

Bunkie board

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bunkie board (Noun)

bˈʌŋki bˈɔɹd
bˈʌŋki bˈɔɹd
01

Một tấm ván mỏng được đặt dưới một chiếc đệm để hỗ trợ.

A thin board placed under a mattress for support.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại hỗ trợ được sử dụng trong khung giường, thường dành cho giường tầng.

A type of support used in bed frames, typically for bunk beds.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lựa chọn ít tốn kém hơn so với một chiếc đệm lò xo.

A less expensive alternative to a box spring.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bunkie board cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bunkie board

Không có idiom phù hợp