Bản dịch của từ Bunkie board trong tiếng Việt
Bunkie board

Bunkie board (Noun)
I bought a bunkie board for my friend's new apartment.
Tôi đã mua một tấm ván bunkie cho căn hộ mới của bạn tôi.
Many people do not use a bunkie board under their mattresses.
Nhiều người không sử dụng tấm ván bunkie dưới đệm của họ.
Do you think a bunkie board improves mattress support?
Bạn có nghĩ rằng tấm ván bunkie cải thiện sự hỗ trợ của đệm không?
The bunkie board supports the mattress in my sister's bunk bed.
Bảng hỗ trợ giường giúp đỡ đệm trong giường tầng của chị tôi.
My friend does not have a bunkie board for his bunk bed.
Bạn tôi không có bảng hỗ trợ giường cho giường tầng của mình.
Does your bunk bed include a bunkie board for better support?
Giường tầng của bạn có bao gồm bảng hỗ trợ giường để hỗ trợ tốt hơn không?
Một lựa chọn ít tốn kém hơn so với một chiếc đệm lò xo.
A less expensive alternative to a box spring.
Many students use a bunkie board for their college dorm beds.
Nhiều sinh viên sử dụng một tấm bunkie board cho giường ký túc xá.
A bunkie board isn't as supportive as a box spring.
Một tấm bunkie board không hỗ trợ tốt như một chiếc box spring.
Is a bunkie board cheaper than a traditional box spring?
Một tấm bunkie board có rẻ hơn một chiếc box spring truyền thống không?