Bản dịch của từ Bureaux trong tiếng Việt

Bureaux

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bureaux (Noun)

bjˈʊɹoʊz
bjˈʊɹoʊz
01

Bàn viết, đặc biệt là bàn có ngăn kéo.

A writing desk especially one with drawers.

Ví dụ

Many students prefer to study at their home bureaux for comfort.

Nhiều sinh viên thích học tại bàn viết ở nhà vì thoải mái.

Not all social workers have access to proper bureaux for their tasks.

Không phải tất cả nhân viên xã hội đều có bàn làm việc phù hợp.

Do you think bureaux help improve productivity in social work?

Bạn có nghĩ rằng bàn làm việc giúp nâng cao năng suất trong công việc xã hội không?

Dạng danh từ của Bureaux (Noun)

SingularPlural

Bureau

Bureaus

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bureaux/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bureaux

Không có idiom phù hợp