Bản dịch của từ Bureaux trong tiếng Việt
Bureaux

Bureaux (Noun)
Bàn viết, đặc biệt là bàn có ngăn kéo.
A writing desk especially one with drawers.
Many students prefer to study at their home bureaux for comfort.
Nhiều sinh viên thích học tại bàn viết ở nhà vì thoải mái.
Not all social workers have access to proper bureaux for their tasks.
Không phải tất cả nhân viên xã hội đều có bàn làm việc phù hợp.
Do you think bureaux help improve productivity in social work?
Bạn có nghĩ rằng bàn làm việc giúp nâng cao năng suất trong công việc xã hội không?
Dạng danh từ của Bureaux (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bureau | Bureaus |
Họ từ
Từ "bureaux" là hình thức số nhiều của "bureau", có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "văn phòng" hoặc "cơ quan". Trong tiếng Anh, "bureau" có thể chỉ một cơ quan chính phủ hoặc bộ phận trong một tổ chức. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ nghĩa của từ này. Trong tiếng Anh Mỹ, "bureau" thường được dùng để chỉ các cơ quan như "Bureau of Statistics", trong khi tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng "office" nhiều hơn cho các khái niệm tương tự.
Từ "bureaux" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ tiếng Latinh "burricum", có nghĩa là "bàn" hoặc "bề mặt làm việc". Trong tiếng Pháp, "bureau" chỉ một nơi làm việc hay một văn phòng. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của không gian làm việc từ một vật dụng nội thất sang một khái niệm rộng hơn về môi trường làm việc. Hiện nay, "bureaux" được dùng để chỉ nhiều văn phòng, thể hiện sự chuyên nghiệp và tổ chức trong môi trường làm việc hiện đại.
Từ "bureaux" là danh từ số nhiều của "bureau", thường được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính và quản lý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề như môi trường làm việc và tổ chức. Trong các tình huống hằng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ các văn phòng, cơ quan hoặc tổ chức có chức năng hành chính, đặc biệt trong các thảo luận về sự quản lý hoặc cơ cấu tổ chức.