Bản dịch của từ Burg trong tiếng Việt

Burg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burg (Noun)

bɚɹg
bˈɝg
01

Pháo đài hoặc thị trấn có tường bao quanh cổ hoặc trung cổ.

An ancient or medieval fortress or walled town.

Ví dụ

The castle was the center of the medieval burg community.

Lâu đài là trung tâm của cộng đồng thành phố thời trung cổ.

The ancient burg was protected by strong walls.

Thành cổ được bảo vệ bởi những bức tường vững chắc.

Visitors can explore the ruins of the old burg during tours.

Du khách có thể khám phá tàn tích của thành phố cổ trong các chuyến tham quan.

02

Một thị trấn hoặc thành phố.

A town or city.

Ví dụ

New York City is a bustling burg with diverse cultures.

Thành phố New York là một thành phố nhộn nhịp với nền văn hóa đa dạng.

The small burg of Springfield has a tight-knit community.

Thành phố nhỏ Springfield có một cộng đồng gắn bó.

London is a historic burg with iconic landmarks.

London là một thành phố lịch sử với các địa danh mang tính biểu tượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burg

Không có idiom phù hợp