Bản dịch của từ Burglarious trong tiếng Việt

Burglarious

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burglarious (Adjective)

bəɹglˈɛɹiəs
bəɹglˈɛɹiəs
01

Liên quan đến vụ trộm hoặc đặc điểm của một tên trộm.

Related to burglary or characteristic of a burglar.

Ví dụ

The burglarious activities in the neighborhood increased last month.

Các hoạt động đột nhập trộm trong khu phố tăng lên tháng trước.

The security system prevented any burglarious attempts at the house.

Hệ thống an ninh ngăn chặn mọi cố gắng đột nhập trộm vào nhà.

Are there any burglarious incidents reported in the area recently?

Có báo cáo về các vụ việc đột nhập trộm nào trong khu vực gần đây không?

Burglarious (Adverb)

bəɹglˈɛɹiəs
bəɹglˈɛɹiəs
01

Theo cách liên quan đến vụ trộm hoặc đặc điểm của một tên trộm.

In a manner relating to burglary or characteristic of a burglar.

Ví dụ

The man looked around burglariously before breaking into the house.

Người đàn ông nhìn xung quanh một cách trộm trộm trước khi đột nhập vào nhà.

She never acts burglariously, always following the rules in society.

Cô ấy không bao giờ hành động trộm trộm, luôn tuân theo các quy tắc trong xã hội.

Did the suspect behave burglariously when caught by the police?

Khi bị cảnh sát bắt, nghi phạm có hành vi trộm trộm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burglarious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burglarious

Không có idiom phù hợp