Bản dịch của từ Burlesqued trong tiếng Việt

Burlesqued

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burlesqued (Verb)

bɚlˈɛst
bɚlˈɛst
01

Viết hoặc biểu diễn nhại lại cái gì đó.

To write or perform a parody of something.

Ví dụ

The comedian burlesqued the political debate during the social event last week.

Nhà hài kịch đã chế giễu cuộc tranh luận chính trị trong sự kiện xã hội tuần trước.

They did not burlesque the serious issues at the community meeting.

Họ đã không chế giễu những vấn đề nghiêm trọng tại cuộc họp cộng đồng.

Did the artist burlesque the new social media trends in his performance?

Nghệ sĩ có chế giễu những xu hướng mạng xã hội mới trong buổi biểu diễn không?

Dạng động từ của Burlesqued (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Burlesque

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Burlesqued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Burlesqued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Burlesques

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Burlesquing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burlesqued/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burlesqued

Không có idiom phù hợp