Bản dịch của từ Burlesqued trong tiếng Việt

Burlesqued

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burlesqued(Verb)

bɚlˈɛst
bɚlˈɛst
01

Viết hoặc biểu diễn nhại lại cái gì đó.

To write or perform a parody of something.

Ví dụ

Dạng động từ của Burlesqued (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Burlesque

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Burlesqued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Burlesqued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Burlesques

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Burlesquing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ