Bản dịch của từ Burlesqued trong tiếng Việt
Burlesqued

Burlesqued (Verb)
The comedian burlesqued the political debate during the social event last week.
Nhà hài kịch đã chế giễu cuộc tranh luận chính trị trong sự kiện xã hội tuần trước.
They did not burlesque the serious issues at the community meeting.
Họ đã không chế giễu những vấn đề nghiêm trọng tại cuộc họp cộng đồng.
Did the artist burlesque the new social media trends in his performance?
Nghệ sĩ có chế giễu những xu hướng mạng xã hội mới trong buổi biểu diễn không?
Dạng động từ của Burlesqued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burlesque |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burlesqued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burlesqued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burlesques |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burlesquing |
Họ từ
"Burlesqued" là động từ quá khứ của "burlesque", có nghĩa là chế nhạo, châm biếm một cách hài hước hoặc phóng đại một khía cạnh nào đó của đời sống hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn, nơi nó chỉ sự biến tấu hài hước. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng cơ bản không có sự phân biệt rõ rệt.
Từ "burlesqued" có nguồn gốc từ động từ "burlesque", xuất phát từ tiếng Pháp "burlesque", và từ tiếng Latinh "burlescus", nghĩa là "đùa giỡn". Khái niệm ban đầu liên quan đến việc chế nhạo hoặc châm biếm một tác phẩm nghệ thuật hay kịch bản một cách hài hước. Trong lịch sử, thể loại burlesque đã phát triển từ những vở diễn nhại lại mang tính giải trí, đến ngày nay, "burlesqued" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một tình huống hoặc một tài liệu trở nên ngớ ngẩn, thông qua việc phóng đại hoặc châm biếm.
Từ "burlesqued" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó trong bối cảnh nghệ thuật và văn hóa. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phong cách biểu diễn, kịch nghệ hoặc thể loại nghệ thuật vui nhộn, nơi mà có sự nhại lại hoặc châm biếm. Ngoài ra, "burlesqued" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống phân tích văn học hoặc phản ánh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp