Bản dịch của từ Burned out trong tiếng Việt
Burned out

Burned out (Idiom)
Kiệt sức hoặc kiệt sức, đặc biệt là do căng thẳng hoặc thất vọng lâu dài.
Be exhausted or worn out especially as a result of longterm stress or frustration.
Many teachers feel burned out after years of heavy workloads.
Nhiều giáo viên cảm thấy kiệt sức sau nhiều năm làm việc nặng.
She is not burned out; she enjoys her social activities.
Cô ấy không kiệt sức; cô ấy thích các hoạt động xã hội.
Are you feeling burned out from your community service projects?
Bạn có cảm thấy kiệt sức từ các dự án phục vụ cộng đồng không?
“Burned out” là thuật ngữ mô tả trạng thái kiệt sức về thể chất và tâm lý, thường do áp lực công việc kéo dài hoặc căng thẳng trong cuộc sống. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ; ở Anh, cụm từ tương tự “burnt out” cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách viết, với "burned" là dạng quá khứ của động từ "burn" trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "burnt" thường được chấp nhận trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "burned out" có nguồn gốc từ từ "burn" trong tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "brennen", có nghĩa là "cháy". Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến hiện tượng bị cháy, mất mát năng lượng hoặc tài nguyên. Trong suốt những thập kỷ qua, "burned out" đã được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý mệt mỏi, kiệt sức do áp lực công việc kéo dài, phản ánh sự hao mòn về cảm xúc và thể chất trong bối cảnh hiện đại.
Cụm từ "burned out" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về áp lực công việc và sự kiệt sức. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, giáo dục và môi trường làm việc khi nói về trạng thái căng thẳng, thiếu động lực và cảm giác mệt mỏi. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe tâm thần trong các hoạt động hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

