Bản dịch của từ Burnside trong tiếng Việt
Burnside

Burnside (Noun)
Bộ ria mép kết hợp với râu ở má nhưng không có râu ở cằm.
A moustache in combination with whiskers on the cheeks but no beard on the chin.
He sported a stylish burnside, making him look quite dashing.
Anh ấy tự hào với viền ria lịch lãm, khiến anh ấy trở nên lịch lãm.
The gentleman's burnside added a touch of sophistication to his appearance.
Viền ria của người quý ông tạo thêm một chút sành điệu cho ngoại hình của anh ấy.
In the 19th century, many men in the upper class wore burnside.
Trong thế kỷ 19, nhiều người đàn ông trong tầng lớp thượng lưu đều đeo viền ria.
Họ từ
"Burnside" thường được hiểu là một thuật ngữ trong ngữ cảnh địa lý hoặc lịch sử, có thể chỉ đến tên của một địa điểm hoặc nhân vật trong âm nhạc và quân sự. Tại Hoa Kỳ, "Burnside" thậm chí còn gắn liền với các nhân vật lịch sử như sĩ quan quân đội Ambrose Burnside. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm cho từ này. Thường thì trong cuộc trò chuyện, người Mỹ có thể thiên về việc nhấn mạnh âm "sai" trong khi người Anh phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "burnside" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tên của nhà chính trị và quân sự nổi tiếng người Scotland, Angus Burnside. Từ này thường được sử dụng để chỉ kiểu tóc đặc trưng với phần tóc bên râu gọn gàng, do tướng Burnside đã tạo thành biểu tượng. Sự kết hợp giữa tên gọi và hình ảnh này đã làm cho "burnside" trở thành một thuật ngữ phổ biến trong văn hoá hiện đại, thể hiện sự thay đổi trong cách thức phát biểu về phong cách cá nhân.
Từ "burnside" không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nên tần suất xuất hiện trong các ngữ cảnh này là thấp. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lịch sử quân sự, đặc biệt trong ngữ cảnh của cuộc Nội chiến Hoa Kỳ, nơi nhắc đến Thiếu tướng Ambrose Burnside. Ngoài ra, trong lĩnh vực quân sự, từ này còn chỉ đến kiểu tóc đặc trưng mà ông phổ biến, thể hiện sự giao thoa giữa ngôn ngữ và văn hóa.