Bản dịch của từ Burnside trong tiếng Việt

Burnside

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burnside (Noun)

bˈɝnsaɪd
bˈɝɹnsaɪd
01

Bộ ria mép kết hợp với râu ở má nhưng không có râu ở cằm.

A moustache in combination with whiskers on the cheeks but no beard on the chin.

Ví dụ

He sported a stylish burnside, making him look quite dashing.

Anh ấy tự hào với viền ria lịch lãm, khiến anh ấy trở nên lịch lãm.

The gentleman's burnside added a touch of sophistication to his appearance.

Viền ria của người quý ông tạo thêm một chút sành điệu cho ngoại hình của anh ấy.

In the 19th century, many men in the upper class wore burnside.

Trong thế kỷ 19, nhiều người đàn ông trong tầng lớp thượng lưu đều đeo viền ria.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burnside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burnside

Không có idiom phù hợp