Bản dịch của từ Burro trong tiếng Việt
Burro

Burro (Noun)
The burro carried supplies for the community festival in Santa Fe.
Con burro đã chở đồ dùng cho lễ hội cộng đồng ở Santa Fe.
The burro did not participate in the social event last weekend.
Con burro đã không tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did the burro help with the social gathering in Albuquerque?
Con burro có giúp đỡ trong buổi tụ họp xã hội ở Albuquerque không?
Dạng danh từ của Burro (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Burro | Burros |
Họ từ
Từ "burro" trong tiếng Anh chỉ động vật gặm nhấm, thường là con lừa nhỏ, được nuôi chủ yếu để vận chuyển hàng hóa và làm việc nông nghiệp. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng "burro" thường được dùng phổ biến hơn ở Mỹ, đặc biệt trong bối cảnh của nền văn hóa Tây Ban Nha và các vùng có người Mỹ gốc Tây Ban Nha. Việc phát âm có thể khác biệt ở từng vùng, nhưng từ này vẫn mang một ý nghĩa chung về con vật lao động này.
Từ "burro" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ Latin "burricus", có nghĩa là "con lừa". Trong lịch sử, burro đã được sử dụng để chỉ những con vật có kích thước nhỏ hơn lừa, thường được dùng để vận chuyển hàng hóa trong các môi trường khắc nghiệt. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa chỉ loài động vật này, đồng thời thể hiện sự kết nối với văn hóa nông nghiệp của các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha.
Từ "burro" không thường xuất hiện trong bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, "burro" chủ yếu được sử dụng để chỉ một loại la, đặc biệt trong các vùng miền Tây nước Mỹ và một số quốc gia Mỹ Latinh. Từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp, du lịch sinh thái hoặc văn hóa địa phương. Sự hạn chế về phạm vi sử dụng cho thấy từ này không phải là một phần thiết yếu trong từ vựng học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp