Bản dịch của từ Burro trong tiếng Việt

Burro

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burro (Noun)

bˈɝoʊ
bˈɝɹoʊ
01

Một con lừa nhỏ được sử dụng làm động vật thồ hàng.

A small donkey used as a pack animal.

Ví dụ

The burro carried supplies for the community festival in Santa Fe.

Con burro đã chở đồ dùng cho lễ hội cộng đồng ở Santa Fe.

The burro did not participate in the social event last weekend.

Con burro đã không tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did the burro help with the social gathering in Albuquerque?

Con burro có giúp đỡ trong buổi tụ họp xã hội ở Albuquerque không?

Dạng danh từ của Burro (Noun)

SingularPlural

Burro

Burros

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burro

Không có idiom phù hợp