Bản dịch của từ Bushlike trong tiếng Việt

Bushlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bushlike(Adjective)

bˈʊʃlaɪk
ˈbʊʃˌɫaɪk
01

Có đặc điểm là mọc rậm rạp và có vẻ ngoài giống như một bụi cây.

Having the characteristics of a bush bushy in appearance

Ví dụ
02

Được bao phủ bởi hoặc có sự phát triển của cây bụi

Covered with or growing shrubs

Ví dụ
03

Giống như một bụi cây

Resembling a bush

Ví dụ