Bản dịch của từ Bushwhacker trong tiếng Việt

Bushwhacker

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bushwhacker (Noun)

bˈʊʃækəɹ
bˈʊʃækəɹ
01

Một người sống ở nông thôn xa thành phố.

A person who lives in the country far from cities.

Ví dụ

John is a bushwhacker who enjoys rural life in Montana.

John là một người sống ở vùng quê thích cuộc sống nông thôn ở Montana.

Many bushwhackers do not like living in crowded cities.

Nhiều người sống ở vùng quê không thích sống ở thành phố đông đúc.

Are bushwhackers more connected to nature than city dwellers?

Liệu những người sống ở vùng quê có kết nối hơn với thiên nhiên so với người thành phố không?

Bushwhacker (Verb)

bˈʊʃækəɹ
bˈʊʃækəɹ
01

Đi du lịch ở đất nước xa thành phố.

To travel in the country far from cities.

Ví dụ

Many bushwhackers explore the countryside during social gatherings in summer.

Nhiều người đi bộ khám phá vùng nông thôn trong các buổi tụ họp xã hội vào mùa hè.

I do not bushwhack in urban areas; I prefer nature trails.

Tôi không đi bộ ở khu vực đô thị; tôi thích đường mòn tự nhiên.

Do bushwhackers often find new friends in rural social events?

Có phải những người đi bộ thường tìm thấy bạn mới trong các sự kiện xã hội nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bushwhacker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bushwhacker

Không có idiom phù hợp