Bản dịch của từ Business as usual trong tiếng Việt
Business as usual

Business as usual (Idiom)
Despite protests, the city council's business as usual continues every week.
Mặc dù có biểu tình, hoạt động của hội đồng thành phố vẫn diễn ra mỗi tuần.
The organization does not believe in business as usual during crises.
Tổ chức không tin vào việc tiếp tục hoạt động như thường lệ trong khủng hoảng.
Is the community still practicing business as usual after the pandemic?
Cộng đồng vẫn tiếp tục hoạt động như thường lệ sau đại dịch chứ?
Thuật ngữ "business as usual" diễn tả tình huống mà các hoạt động, quy trình của một tổ chức hoặc công ty tiếp tục diễn ra như thường lệ, bất chấp những thay đổi hoặc khó khăn bên ngoài. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khủng hoảng để nhấn mạnh sự cần thiết phải duy trì sự ổn định. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, mặc dù phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Cụm từ "business as usual" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ "business" (doanh nghiệp, công việc) và "as usual" (như thường lệ). Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả tình trạng hoạt động không bị ảnh hưởng bởi những sự kiện bất ngờ hay khủng hoảng. Lịch sử sử dụng của cụm từ này gắn liền với bối cảnh thương mại và kinh tế, phản ánh sự ổn định và tính liên tục trong hoạt động kinh doanh, bất chấp những biến động bên ngoài. Sự kết hợp giữa hai phần từ đã làm rõ hơn ý nghĩa của việc duy trì quy trình làm việc thông thường, cho thấy tính kiên định trong môi trường công việc.
Cụm từ "business as usual" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần mô tả tình huống kinh tế hoặc quản lý. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được sử dụng để ám chỉ việc tiếp tục hoạt động bình thường bất chấp những thay đổi hoặc khó khăn. Cụm từ này cũng thường thấy trong các báo cáo tài chính và thảo luận chiến lược trong môi trường doanh nghiệp.