Bản dịch của từ Business manager trong tiếng Việt
Business manager

Business manager (Noun)
Người chịu trách nhiệm điều hành một doanh nghiệp hoặc một bộ phận.
A person responsible for running a business or department.
The business manager organized a charity event for the community.
Người quản lý kinh doanh tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
The business manager hired new employees to expand the company.
Người quản lý kinh doanh thuê nhân viên mới để mở rộng công ty.
The business manager implemented cost-saving measures to improve profitability.
Người quản lý kinh doanh thực hiện các biện pháp tiết kiệm chi phí để cải thiện lợi nhuận.
Từ "business manager" đề cập đến một cá nhân chịu trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động kinh doanh trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Chức năng chính của họ bao gồm lập kế hoạch, tổ chức và giám sát công việc của nhân viên. Trong tiếng Anh, "business manager" được sử dụng phổ biến như nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau tùy theo khu vực văn hóa nơi từ này được sử dụng.
Thuật ngữ "business manager" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "business" xuất phát từ từ tiếng Latinh "negotium", nghĩa là "công việc" hay "nghề nghiệp". Từ "manager" lại có nguồn gốc từ "maneggiare" trong tiếng Ý, có nghĩa là "quản lý" hoặc "kiểm soát". Kết hợp lại, "business manager" mô tả một người có trách nhiệm trong việc điều hành và tổ chức hoạt động kinh doanh, phản ánh vai trò thiết yếu trong việc duy trì và phát triển cấu trúc thương mại hiện đại.
Từ "business manager" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói, nơi các thí sinh thường thảo luận về vai trò và trách nhiệm trong môi trường doanh nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các báo cáo kinh doanh, hội thảo về quản lý, và trong các cuộc phỏng vấn xin việc. Vai trò của nhà quản lý doanh nghiệp thường gắn liền với việc điều hành, ra quyết định chiến lược và quản lý tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp