Bản dịch của từ Business manager trong tiếng Việt

Business manager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business manager (Noun)

bˈɪznəs mˈænədʒɚ
bˈɪznəs mˈænədʒɚ
01

Người chịu trách nhiệm điều hành một doanh nghiệp hoặc một bộ phận.

A person responsible for running a business or department.

Ví dụ

The business manager organized a charity event for the community.

Người quản lý kinh doanh tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

The business manager hired new employees to expand the company.

Người quản lý kinh doanh thuê nhân viên mới để mở rộng công ty.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/business manager/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.