Bản dịch của từ Business person trong tiếng Việt
Business person

Business person (Noun)
Người làm việc trong lĩnh vực kinh doanh hoặc thương mại, đặc biệt ở cấp điều hành.
A person who works in business or commerce, especially at an executive level.
The successful business person attended the charity gala last night.
Doanh nhân thành đạt đã tham dự buổi dạ tiệc từ thiện tối qua.
The business person negotiated a deal with a new supplier.
Doanh nhân đã đàm phán thỏa thuận với một nhà cung cấp mới.
The young business person started their own company after graduation.
Doanh nhân trẻ thành lập công ty riêng sau khi tốt nghiệp.
Thuật ngữ "business person" đề cập đến cá nhân tham gia vào hoạt động thương mại, quản lý doanh nghiệp hoặc đầu tư, có thể là người sáng lập, giám đốc điều hành hoặc nhân viên. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "businessman" thường được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi "businessperson" lại phổ biến hơn tại Mỹ để thể hiện tính trung lập về giới tính.
Từ "business person" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "business", xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "businesse" (có nghĩa là hoạt động hoặc nghề nghiệp), và "person", từ tiếng Latin "persona", nghĩa là một cá thể hay nhân vật. Ban đầu, "business" đã chỉ về các hoạt động thương mại hoặc thương vụ. Ngày nay, "business person" chỉ những cá nhân tham gia vào thương mại, doanh nghiệp, thể hiện sự phát triển trong khái niệm và vai trò của con người trong nền kinh tế.
Thuật ngữ "business person" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi liên quan đến chủ đề kinh tế và thương mại. Về phần Speaking và Writing, học viên có thể sử dụng thuật ngữ này để mô tả nghề nghiệp hoặc các khía cạnh liên quan đến kinh doanh. Trong bối cảnh rộng hơn, "business person" thường được dùng để chỉ những cá nhân tham gia vào các hoạt động thương mại, mở rộng mạng lưới hoặc đầu tư, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp