Bản dịch của từ Business sector trong tiếng Việt

Business sector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business sector (Noun)

bˈɪznəs sˈɛktɚ
bˈɪznəs sˈɛktɚ
01

Một phân khúc cụ thể của hoạt động kinh tế mà doanh nghiệp hoạt động.

A specific segment of the economic activity where businesses operate.

Ví dụ

The technology business sector is growing rapidly in Vietnam.

Ngành công nghệ đang phát triển nhanh chóng ở Việt Nam.

The business sector does not always support social initiatives.

Ngành kinh doanh không phải lúc nào cũng hỗ trợ các sáng kiến xã hội.

Is the education business sector improving in quality and access?

Ngành giáo dục có đang cải thiện về chất lượng và khả năng tiếp cận không?

The technology business sector is rapidly growing in the United States.

Ngành công nghệ đang phát triển nhanh chóng ở Hoa Kỳ.