Bản dịch của từ Business sector trong tiếng Việt
Business sector
Business sector (Noun)
The technology business sector is growing rapidly in Vietnam.
Ngành công nghệ đang phát triển nhanh chóng ở Việt Nam.
The business sector does not always support social initiatives.
Ngành kinh doanh không phải lúc nào cũng hỗ trợ các sáng kiến xã hội.
Is the education business sector improving in quality and access?
Ngành giáo dục có đang cải thiện về chất lượng và khả năng tiếp cận không?
The technology business sector is rapidly growing in the United States.
Ngành công nghệ đang phát triển nhanh chóng ở Hoa Kỳ.
The business sector does not always prioritize social responsibility.
Ngành kinh doanh không phải lúc nào cũng ưu tiên trách nhiệm xã hội.
Lĩnh vực hoặc khu vực liên quan đến hoạt động của các doanh nghiệp thương mại.
The field or area related to the operation of commercial enterprises.
The business sector employs millions of people in the United States.
Lĩnh vực kinh doanh tạo việc làm cho hàng triệu người ở Hoa Kỳ.
The business sector does not always support social initiatives.
Lĩnh vực kinh doanh không phải lúc nào cũng hỗ trợ các sáng kiến xã hội.
How does the business sector impact social equality in Vietnam?
Lĩnh vực kinh doanh ảnh hưởng như thế nào đến sự bình đẳng xã hội ở Việt Nam?
The business sector creates many jobs in our local community.
Lĩnh vực kinh doanh tạo ra nhiều việc làm trong cộng đồng của chúng tôi.
The business sector does not always prioritize social responsibility.
Lĩnh vực kinh doanh không luôn ưu tiên trách nhiệm xã hội.
The business sector includes many companies like Google and Amazon.
Khu vực kinh doanh bao gồm nhiều công ty như Google và Amazon.
The business sector does not only focus on technology companies.
Khu vực kinh doanh không chỉ tập trung vào các công ty công nghệ.
Does the business sector impact social development in our community?
Khu vực kinh doanh có ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội trong cộng đồng không?
The business sector employs millions in the United States every year.
Ngành kinh doanh tạo việc làm cho hàng triệu người ở Hoa Kỳ mỗi năm.
The business sector does not include government jobs or non-profits.
Ngành kinh doanh không bao gồm việc làm của chính phủ hoặc tổ chức phi lợi nhuận.
Thuật ngữ "business sector" chỉ đến các lĩnh vực kinh doanh khác nhau trong nền kinh tế, bao gồm công nghiệp, dịch vụ, nông nghiệp và thương mại. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "business sector" để mô tả từng phần trong nền kinh tế. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, ví dụ, "business sector" trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn tới các doanh nghiệp nhỏ, trong khi tiếng Anh Mỹ tập trung vào các tập đoàn lớn và ngành nghề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp