Bản dịch của từ Businesswoman trong tiếng Việt
Businesswoman

Businesswoman (Noun)
Một người phụ nữ làm việc trong lĩnh vực thương mại, đặc biệt là ở cấp điều hành.
A woman who works in commerce especially at executive level.
The successful businesswoman managed a large company with efficiency.
Người phụ nữ kinh doanh thành công quản lý một công ty lớn một cách hiệu quả.
The businesswoman attended a networking event to expand her connections.
Người phụ nữ kinh doanh tham dự một sự kiện mạng lưới để mở rộng mối quan hệ của mình.
The young businesswoman started her own online store selling handmade crafts.
Người phụ nữ kinh doanh trẻ bắt đầu cửa hàng trực tuyến của riêng mình bán các sản phẩm thủ công.
Dạng danh từ của Businesswoman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Businesswoman | Businesswomen |
Họ từ
"Businesswoman" là một danh từ chỉ người phụ nữ tham gia vào hoạt động kinh doanh, thường giữ các vị trí lãnh đạo hoặc quản lý trong tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn về cách viết, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ giữa hai phương ngữ. Ở Anh, "businesswoman" thường được phát âm với âm /ə/ nhẹ hơn ở âm tiết đầu, trong khi ở Mỹ, âm tiết đầu có thể được nhấn mạnh hơn. Từ này phản ánh sự gia tăng vai trò của phụ nữ trong lĩnh vực kinh doanh hiện đại.
Từ "businesswoman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa “business” và “woman”. “Business” xuất phát từ từ tiếng Anh cổ “bisignis”, có nghĩa là sự bận rộn hoặc công việc, trong khi “woman” có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ “wifman”. Từ “businesswoman” chính thức xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của phụ nữ trong lĩnh vực kinh doanh và vai trò của họ trong nền kinh tế. Sự kết hợp này không chỉ thể hiện giới tính mà còn nhấn mạnh sự tham gia tích cực của phụ nữ trong công việc kinh doanh.
Từ "businesswoman" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về sự nghiệp và vai trò giới tính trong kinh doanh. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về kinh doanh, các báo cáo kinh tế, hoặc các chương trình truyền hình nói về doanh nhân nữ. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự gia tăng sự hiện diện của phụ nữ trong lực lượng lao động và lãnh đạo doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp