Bản dịch của từ Businesswomen trong tiếng Việt
Businesswomen

Businesswomen (Noun Countable)
Một người phụ nữ trong kinh doanh, đặc biệt là ở một vị trí quyền lực.
A woman in business especially in a position of authority.
Many successful businesswomen attended the conference in New York last week.
Nhiều nữ doanh nhân thành công đã tham dự hội nghị ở New York tuần trước.
Not every businesswoman gets the recognition she deserves in her field.
Không phải nữ doanh nhân nào cũng nhận được sự công nhận xứng đáng trong lĩnh vực của mình.
Are there many businesswomen leading companies in your country today?
Có nhiều nữ doanh nhân lãnh đạo công ty ở đất nước của bạn không?
Họ từ
Danh từ "businesswomen" chỉ phụ nữ hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh, khởi nghiệp, hoặc lãnh đạo doanh nghiệp. Thuật ngữ này thường gắn liền với những người đạt được thành công trong sự nghiệp và có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "businesswomen" để chỉ nhóm đối tượng này. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa và kinh tế có thể ảnh hưởng đến mức độ công nhận và vai trò của businesswomen tại hai khu vực này.
Từ "businesswomen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "business" (công việc, thương mại) và "woman" (phụ nữ). Trong đó, "business" có nguồn gốc từ tiếng Latin "negotium", nghĩa là "công việc" hay "vấn đề". Chữ "negotiari" trong tiếng Latin hàm ý về việc tiến hành công việc. Từ "businesswomen" phản ánh sự phát triển của vai trò và sự tham gia của phụ nữ trong lĩnh vực thương mại và kinh doanh, nhấn mạnh sự bình đẳng giới trong môi trường làm việc hiện đại.
Từ "businesswomen" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói liên quan đến kinh doanh và nữ quyền. Trong IELTS Writing, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về vai trò của phụ nữ trong lĩnh vực doanh nghiệp, trong khi trong Speaking thường liên quan đến các chủ đề về sự nghiệp và định kiến giới. Bên ngoài IELTS, từ này thường thấy trong các bài viết và báo cáo về sự phát triển của phụ nữ trong các ngành nghề kinh doanh và lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
