Bản dịch của từ Businesswomen trong tiếng Việt

Businesswomen

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Businesswomen (Noun Countable)

bˈɪznəswɪmɛn
bˈɪznəswɪmɛn
01

Một người phụ nữ trong kinh doanh, đặc biệt là ở một vị trí quyền lực.

A woman in business especially in a position of authority.

Ví dụ

Many successful businesswomen attended the conference in New York last week.

Nhiều nữ doanh nhân thành công đã tham dự hội nghị ở New York tuần trước.

Not every businesswoman gets the recognition she deserves in her field.

Không phải nữ doanh nhân nào cũng nhận được sự công nhận xứng đáng trong lĩnh vực của mình.

Are there many businesswomen leading companies in your country today?

Có nhiều nữ doanh nhân lãnh đạo công ty ở đất nước của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/businesswomen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] In addition, women's social status has been improved thanks to the success of world-class and politicians, Hillary Clinton for example [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016

Idiom with Businesswomen

Không có idiom phù hợp