Bản dịch của từ Butch haircut trong tiếng Việt

Butch haircut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butch haircut (Noun)

bʊtʃ hˈɛɹkʌt
bʊtʃ hˈɛɹkʌt
01

Là kiểu cắt tóc đặc trưng bởi mái tóc ngắn, thẳng được cắt rất gọn gàng.

A style of haircut characterized by short straight hair that is cut very neatly.

Ví dụ

Many women prefer a butch haircut for its low maintenance style.

Nhiều phụ nữ thích kiểu tóc butch vì dễ chăm sóc.

I do not like the butch haircut on my sister, it's too short.

Tôi không thích kiểu tóc butch trên chị gái, nó quá ngắn.

Why did you choose a butch haircut for the event last week?

Tại sao bạn lại chọn kiểu tóc butch cho sự kiện tuần trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/butch haircut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Butch haircut

Không có idiom phù hợp