Bản dịch của từ Butch haircut trong tiếng Việt
Butch haircut

Butch haircut (Noun)
Many women prefer a butch haircut for its low maintenance style.
Nhiều phụ nữ thích kiểu tóc butch vì dễ chăm sóc.
I do not like the butch haircut on my sister, it's too short.
Tôi không thích kiểu tóc butch trên chị gái, nó quá ngắn.
Why did you choose a butch haircut for the event last week?
Tại sao bạn lại chọn kiểu tóc butch cho sự kiện tuần trước?
Tóc cắt "butch" là một kiểu tóc thường được kết hợp với hình ảnh của nam giới hoặc những người có xu hướng tính dục đồng tính nữ. Kiểu tóc này thường ngắn, cắt sát và tạo cảm giác mạnh mẽ, thể hiện sự tự tin và tính cách độc lập. Trong tiếng Anh Mỹ, "butch haircut" rất phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương thường là "crop" với độ dài tương tự. Hai phiên bản này chủ yếu khác nhau ở ngữ cảnh văn hóa và ngữ nghĩa.
Từ "butch" có nguồn gốc từ tiếng Anh, liên quan đến hình ảnh của các thợ mổ, người đàn ông biểu trưng cho sự mạnh mẽ và tính cách nam giới. Thuật ngữ "butch haircut" bắt nguồn từ cách cắt tóc ngắn gọn, thường liên quan đến nữ giới có phong cách nam tính. Từ thế kỷ 20, kiểu tóc này trở thành biểu tượng cho cộng đồng LGBTQ+, thể hiện sự tự do và nhận dạng cá nhân. Do đó, "butch haircut" không chỉ đơn thuần là một kiểu tóc mà còn phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về giới tính và bản sắc.
Từ "butch haircut" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc chủ đề liên quan đến giới tính, văn hóa và phong cách cá nhân. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng khi mô tả kiểu tóc ngắn, thể hiện sự mạnh mẽ hoặc phong cách phi giới tính, phổ biến trong các cộng đồng LGBTQ+. Tuy nhiên, nó có thể không được công nhận rộng rãi trong các tình huống thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp