Bản dịch của từ Buttering trong tiếng Việt
Buttering

Buttering (Noun)
She is buttering the toast for the breakfast meeting tomorrow.
Cô ấy đang phết bơ lên bánh mì nướng cho cuộc họp sáng mai.
He is not buttering the bread for the picnic today.
Anh ấy không phết bơ lên bánh mì cho buổi dã ngoại hôm nay.
Are you buttering the muffins for the social event tonight?
Bạn có đang phết bơ lên bánh muffin cho sự kiện xã hội tối nay không?
Buttering (Verb)
She is buttering the toast for breakfast this morning.
Cô ấy đang phết bơ lên bánh mì nướng cho bữa sáng.
He is not buttering the bread for the sandwiches today.
Anh ấy không phết bơ lên bánh mì cho món sandwich hôm nay.
Are you buttering the bagels for the brunch event?
Bạn có đang phết bơ lên bánh bagel cho sự kiện brunch không?
Dạng động từ của Buttering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Butter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Butters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buttering |
Họ từ
"Buttering" là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động phết bơ trên bề mặt thực phẩm như bánh mì. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "buttering" không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Ở Anh, âm "r" có thể nhẹ nhàng hơn so với Mỹ, nơi âm "r" thường được phát âm rõ ràng hơn.
Từ "buttering" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "butter", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "butyrum", nghĩa là "bơ". "Butyrum" lại xuất phát từ tiếng Hy Lạp "bouturon", chỉ sản phẩm từ sữa. Trong lịch sử, "buttering" không chỉ đơn thuần là việc bôi bơ lên thực phẩm mà còn mang hàm ý về sự chăm sóc, làm cho mọi thứ trở nên hấp dẫn hơn. Hiện nay, từ này thường được dùng để miêu tả hành động làm hấp dẫn hoặc khéo léo trong giao tiếp xã hội.
Từ "buttering" xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hành động thực phẩm hoặc kỹ thuật nấu ăn trong phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về việc phết bơ lên bánh mì hoặc thực phẩm khác. Thêm vào đó, "buttering" cũng có thể mang nghĩa bóng trong giao tiếp xã hội, liên quan đến việc khen ngợi một cách không chân thành nhằm đạt được sự ưu ái từ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


