Bản dịch của từ Buttoned down trong tiếng Việt

Buttoned down

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buttoned down (Phrase)

bˈʌtənd dˈaʊn
bˈʌtənd dˈaʊn
01

Có vẻ ngoài hoặc thái độ rất trang trọng hoặc bảo thủ.

Having a very formal or conservative appearance or demeanor.

Ví dụ

She always looks buttoned down at formal social events.

Cô ấy luôn trông rất nghiêm túc trong các sự kiện xã hội trang trọng.

He doesn't like to be buttoned down at casual gatherings.

Anh ấy không thích trông nghiêm túc trong các buổi gặp gỡ thân mật.

Is it necessary to be buttoned down for the wedding?

Có cần phải trông nghiêm túc cho đám cưới không?

She always appears buttoned down in her interviews.

Cô ấy luôn trình diện cẩn thận trong các cuộc phỏng vấn.

He is not buttoned down and prefers a more casual style.

Anh ấy không cẩn thận và ưa phong cách thoải mái hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buttoned down cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buttoned down

Không có idiom phù hợp