Bản dịch của từ Buttoned down trong tiếng Việt
Buttoned down
Buttoned down (Phrase)
Có vẻ ngoài hoặc thái độ rất trang trọng hoặc bảo thủ.
Having a very formal or conservative appearance or demeanor.
She always looks buttoned down at formal social events.
Cô ấy luôn trông rất nghiêm túc trong các sự kiện xã hội trang trọng.
He doesn't like to be buttoned down at casual gatherings.
Anh ấy không thích trông nghiêm túc trong các buổi gặp gỡ thân mật.
Is it necessary to be buttoned down for the wedding?
Có cần phải trông nghiêm túc cho đám cưới không?
She always appears buttoned down in her interviews.
Cô ấy luôn trình diện cẩn thận trong các cuộc phỏng vấn.
He is not buttoned down and prefers a more casual style.
Anh ấy không cẩn thận và ưa phong cách thoải mái hơn.
"Buttoned down" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả một phong cách ăn mặc hoặc thái độ chỉn chu, nghiêm túc, và chuyên nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường mang nghĩa liên quan đến quần áo có nút, như áo sơ mi có nút cổ. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này còn có thể chỉ sự cẩn trọng và bảo thủ trong thái độ tư duy. Sự khác biệt trong nghĩa sử dụng có thể phản ánh cách mà người nói và người viết tiếp cận các khía cạnh về phong cách và thẩm mỹ cá nhân.
Cụm từ "buttoned down" xuất phát từ động từ "button", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bote", có nghĩa là "để đóng lại". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ việc gài cúc áo, thể hiện sự ngăn nắp và có tổ chức. Qua thời gian, "buttoned down" đã được mở rộng để ám chỉ phong cách ăn mặc lịch sự, kín đáo và thận trọng, phản ánh tinh thần chuyên nghiệp trong bối cảnh xã hội và công việc hiện đại.
Cụm từ "buttoned down" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, vì nó không phải là ngôn ngữ thông dụng trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả cách ăn mặc trang nhã, chuyên nghiệp hay sự nghiêm túc trong hành vi. Nó thường liên quan đến văn hóa công sở và những lĩnh vực yêu cầu sự nghiêm túc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp