Bản dịch của từ By heart trong tiếng Việt
By heart

By heart (Preposition)
She learned the speech by heart for the IELTS exam.
Cô ấy học bài phát biểu thuộc lòng cho kỳ thi IELTS.
He couldn't answer the question by heart during the speaking test.
Anh ấy không thể trả lời câu hỏi thuộc lòng trong bài thi nói.
Did you memorize the statistics by heart before the writing task?
Bạn có thuộc lòng số liệu thống kê trước bài viết không?
Cụm từ "by heart" trong tiếng Anh có nghĩa là ghi nhớ một cách chính xác và tự nhiên, thường sử dụng trong bối cảnh học thuộc lòng hoặc nắm vững kiến thức nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "by heart" một cách tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể nhấn mạnh hơn ở âm cuối của "heart". Cụm này thường được sử dụng trong các tình huống học tập và diễn xuất.
Cụm từ "by heart" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cor", nghĩa là "tim". Trong văn hóa cổ đại, trái tim được xem là trung tâm của trí nhớ và cảm xúc; do đó, học thuộc lòng được coi là sự kết nối sâu sắc với kiến thức. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ này đã chuyển thành việc ghi nhớ chính xác mà không cần nhìn vào tài liệu. Ngày nay, "by heart" được sử dụng để chỉ khả năng ghi nhớ các thông tin hay bài học một cách tự nhiên và sâu sắc.
Cụm từ "by heart" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking khi giao tiếp về kiến thức cá nhân và kỹ năng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong văn viết học thuật và nghệ thuật, đặc biệt là khi thảo luận về việc ghi nhớ thông tin hay tác phẩm. Trong các tình huống thường gặp, "by heart" có thể đề cập đến việc thuộc lòng bài thơ, bài hát hoặc một bài học quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



