Bản dịch của từ By what method trong tiếng Việt
By what method

By what method (Phrase)
By what method did the city reduce homelessness in 2023?
Thành phố đã giảm tình trạng vô gia cư bằng phương pháp nào vào năm 2023?
They did not explain by what method they improved public transportation.
Họ không giải thích bằng phương pháp nào họ cải thiện giao thông công cộng.
Can you tell me by what method you engaged the community?
Bạn có thể cho tôi biết bạn đã thu hút cộng đồng bằng phương pháp nào không?
Cụm từ "by what method" thường được sử dụng để hỏi về cách thức hoặc phương pháp thực hiện một hành động hay đạt được một kết quả nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, nghiên cứu hoặc phân tích. Đặc biệt, nó có thể thể hiện tính chất lập luận và yêu cầu giải thích rõ ràng về quy trình. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách hiểu và sử dụng cụm từ này.
Cụm từ "by what method" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "by" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bi", có nghĩa là “bằng” hoặc “do,” còn "method" xuất phát từ tiếng Latin "methodus", từ "mēthodos", mang nghĩa là "cách tiếp cận" hay "quy trình". Khái niệm này liên quan tới cách thức hoặc phương pháp tiến hành một nhiệm vụ hay nghiên cứu. Sự kết hợp của hai thành phần này thể hiện sự tìm kiếm thông tin về phương pháp cụ thể mà người ta sẽ sử dụng trong một bối cảnh nhất định.
Cụm từ "by what method" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, cụm này thường liên quan đến các chủ đề nghiên cứu hoặc phản biện. Trong phần Writing, thí sinh thường sử dụng cụm từ này để thảo luận về các phương pháp nghiên cứu hoặc chiến lược trong các bài luận. Trong Speaking, cụm từ này có thể được dùng để đặt câu hỏi về cách thức thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động. Trong ngữ cảnh tổng quát, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận khoa học hoặc phân tích, nhằm làm rõ phương pháp tiếp cận một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp