Bản dịch của từ Bylines trong tiếng Việt
Bylines

Bylines (Noun)
The bylines in the New York Times are often well-known.
Các dòng tên trong New York Times thường rất nổi tiếng.
Bylines do not always reflect the author's true identity.
Dòng tên không phải lúc nào cũng phản ánh danh tính thật của tác giả.
Are bylines important for social articles in newspapers?
Có phải dòng tên là quan trọng cho các bài báo xã hội không?
Từ "bylines" được hiểu là các đoạn ghi tên tác giả, thường xuất hiện trên bài báo hoặc tác phẩm viết, nhằm chỉ định người viết. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết hay nói, nhưng phong cách sử dụng có thể thay đổi: tiếng Anh Anh thường coi trọng việc ghi rõ họ tên và chức danh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể đơn giản hóa hơn. "Bylines" đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện trách nhiệm và tín nhiệm của tác giả đối với nội dung.
Từ "byline" xuất phát từ kết hợp của "by" và "line", trong đó "by" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa chỉ sự sở hữu hoặc nguồn gốc. "Line" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh “linea", nghĩa là "dòng" hoặc "sợi". Trong bối cảnh báo chí, "byline" được sử dụng để chỉ dòng chữ ghi tên tác giả bài viết, thể hiện quyền sở hữu trí tuệ và nguồn gốc thông tin, đồng thời phản ánh sự công nhận của tác giả trong ngành truyền thông.
Từ "bylines" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (nghe, nói, đọc, viết) do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến báo chí và xuất bản. Trong bối cảnh khác, "bylines" thường được sử dụng để chỉ tên tác giả trên bài viết, báo cáo hoặc các tài liệu truyền thông. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong môi trường nghề nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực truyền thông và báo chí.