Bản dịch của từ Cabal trong tiếng Việt
Cabal

Cabal (Noun)
The cabal controlled the government behind closed doors.
Bí mật điều khiển chính phủ sau cánh cửa kín.
The cabal's influence extended to various social institutions.
Sự ảnh hưởng của bí mật lan rộng đến các cơ quan xã hội khác nhau.
Members of the cabal met in secret to plan their strategies.
Thành viên của bí mật họp mặt trong bí mật để lên kế hoạch chiến lược của mình.
Dạng danh từ của Cabal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cabal | Cabals |
Họ từ
Cabal là một danh từ chỉ một nhóm người, thường có tính chất bí mật, hợp tác nhằm mục tiêu hoặc lý tưởng chung, thường mang sắc thái tiêu cực về âm mưu hoặc thao túng quyền lực. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt: trong tiếng Anh Mỹ, âm /kəˈbæl/ được ưa chuộng hơn so với cách phát âm của tiếng Anh Anh. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị hoặc quân sự.
Từ "cabal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cabal", nghĩa là "nhóm người bí mật" hay "thông thạo". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một nhóm các nhà lãnh đạo hoặc chính trị gia hoạt động khuất tất, thường nhằm thực hiện các mục đích riêng tư và vượt qua sự kiểm soát của công chúng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng ra thành một cách chỉ chung các tổ chức ngầm, liên quan đến âm mưu và lập kế hoạch một cách bí mật.
Từ "cabal" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất không đáng kể. Trong các bối cảnh khác, "cabal" thường được sử dụng để chỉ một nhóm người quyền lực, thường tham gia vào các âm mưu chính trị hoặc quản lý, tạo thành một ngữ cảnh tiêu cực. Từ này xuất hiện phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu chính trị, tiểu thuyết và phim ảnh, nhằm nhấn mạnh sự bí mật hoặc mờ ám trong các hoạt động nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất