Bản dịch của từ Cabin attendant trong tiếng Việt
Cabin attendant

Cabin attendant (Noun)
The cabin attendant served drinks to the passengers during the flight.
Phi công phục vụ đồ uống cho hành khách trong suốt chuyến bay.
The cabin attendant demonstrated the safety procedures before takeoff.
Phi công trình bày các quy trình an toàn trước khi cất cánh.
The cabin attendant assisted an elderly passenger with their luggage.
Phi công giúp một hành khách cao tuổi với hành lý của họ.
"Cabin attendant" là thuật ngữ chỉ nhân viên phục vụ trên tàu bay, có nhiệm vụ đảm bảo an toàn và tiện nghi cho hành khách trong suốt chuyến bay. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "cabin crew" cũng thường được dùng. Trong khi "cabin attendant" nhấn mạnh vai trò phục vụ, "cabin crew" mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm tất cả các thành viên phục vụ trên tàu bay.
Từ "cabin attendant" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "cabin" bắt nguồn từ từ Latin "capanna", có nghĩa là chòi hoặc nhà tạm, và "attendant" từ tiếng Latin "attendentem", nghĩa là người phục vụ. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, khi ngành hàng không phát triển, dẫn đến nhu cầu về nhân sự phục vụ hành khách trong khoang máy bay. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ nhân viên chăm sóc an toàn và thoải mái cho hành khách trong chuyến bay.
Thuật ngữ "cabin attendant" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, vì đây là một vai trò quan trọng trong ngành hàng không, liên quan trực tiếp đến dịch vụ khách hàng. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện qua các bài viết về du lịch và an toàn hàng không. Ngoài ra, "cabin attendant" cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các chuyến bay, hướng dẫn an toàn và dịch vụ trên máy bay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp