Bản dịch của từ Cabin attendant trong tiếng Việt

Cabin attendant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cabin attendant (Noun)

kˈæbən ətˈɛndənt
kˈæbən ətˈɛndənt
01

Tiếp viên hàng không hoặc thành viên phi hành đoàn trên máy bay.

A flight attendant or cabin crew member in an aircraft.

Ví dụ

The cabin attendant served drinks to the passengers during the flight.

Phi công phục vụ đồ uống cho hành khách trong suốt chuyến bay.

The cabin attendant demonstrated the safety procedures before takeoff.

Phi công trình bày các quy trình an toàn trước khi cất cánh.

The cabin attendant assisted an elderly passenger with their luggage.

Phi công giúp một hành khách cao tuổi với hành lý của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cabin attendant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cabin attendant

Không có idiom phù hợp