Bản dịch của từ Cabinetmaker trong tiếng Việt
Cabinetmaker

Cabinetmaker (Noun)
Một thợ mộc lành nghề làm đồ nội thất hoặc đồ gỗ chất lượng cao tương tự.
A skilled joiner who makes furniture or similar highquality woodwork.
The cabinetmaker created beautiful furniture for the community center last year.
Người làm tủ đã tạo ra đồ nội thất đẹp cho trung tâm cộng đồng năm ngoái.
The cabinetmaker did not attend the social event last weekend.
Người làm tủ đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is the cabinetmaker participating in the local craft fair this month?
Người làm tủ có tham gia hội chợ thủ công địa phương tháng này không?
Họ từ
Từ "cabinetmaker" chỉ những thợ mộc chuyên sản xuất và lắp đặt đồ nội thất như tủ, kệ và các sản phẩm từ gỗ khác. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cũng có mặt trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản tiếng Anh này chủ yếu liên quan đến ngữ điệu phát âm mà không có khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. "Cabinetmaker" thể hiện sự khéo léo và chuyên môn cao trong nghề mộc.
Từ "cabinetmaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "cabinet" (tủ, kệ) và "maker" (người làm). "Cabinet" bắt nguồn từ tiếng Pháp "cabinet", từ tiếng Latin "capitinium", có nghĩa là "phòng nhỏ". Lịch sử cho thấy, vào khoảng thế kỷ 16, người thợ làm tủ đã phát triển thành một nghề đặc thù, chuyên chế tác đồ gỗ, đặc biệt là tủ đồ. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét bản chất công việc của họ, nhấn mạnh vai trò quan trọng trong ngành mộc.
Từ "cabinetmaker" (thợ làm tủ) ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nghề nghiệp chuyên môn và kỹ thuật. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bài viết liên quan đến nghề thủ công hoặc sản xuất nội thất, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về nghề nghiệp, nghệ thuật thủ công, và ngành công nghiệp nội thất, nơi mà kỹ năng chế tác gỗ và thiết kế đồ nội thất là trọng tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp