Bản dịch của từ Cabinetmaker trong tiếng Việt

Cabinetmaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cabinetmaker (Noun)

kˈæbənɪtmeɪkəɹ
kˈæbənɪtmeɪkəɹ
01

Một thợ mộc lành nghề làm đồ nội thất hoặc đồ gỗ chất lượng cao tương tự.

A skilled joiner who makes furniture or similar highquality woodwork.

Ví dụ

The cabinetmaker created beautiful furniture for the community center last year.

Người làm tủ đã tạo ra đồ nội thất đẹp cho trung tâm cộng đồng năm ngoái.

The cabinetmaker did not attend the social event last weekend.

Người làm tủ đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Is the cabinetmaker participating in the local craft fair this month?

Người làm tủ có tham gia hội chợ thủ công địa phương tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cabinetmaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cabinetmaker

Không có idiom phù hợp