Bản dịch của từ Joiner trong tiếng Việt

Joiner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joiner (Noun)

dʒˈɔɪnəɹ
dʒˈɔɪnɚ
01

Một người sẵn sàng tham gia các nhóm hoặc chiến dịch.

A person who readily joins groups or campaigns.

Ví dụ

Emily is a joiner in many community service projects.

Emily là một người tham gia nhiều dự án phục vụ cộng đồng.

John is not a joiner; he prefers to work alone.

John không phải là người tham gia; anh ấy thích làm việc một mình.

Is Sarah a joiner in local charity events?

Sarah có phải là người tham gia các sự kiện từ thiện địa phương không?

02

Người xây dựng các bộ phận bằng gỗ của tòa nhà, chẳng hạn như cầu thang, cửa ra vào, khung cửa ra vào và cửa sổ.

A person who constructs the wooden components of a building such as stairs doors and door and window frames.

Ví dụ

The joiner built beautiful stairs for the community center in 2022.

Người thợ mộc đã xây dựng những bậc thang đẹp cho trung tâm cộng đồng năm 2022.

The joiner did not finish the door frames for the school project.

Người thợ mộc đã không hoàn thành khung cửa cho dự án trường học.

Is the joiner available to work on the community park renovation?

Người thợ mộc có sẵn để làm việc tại dự án cải tạo công viên cộng đồng không?

Dạng danh từ của Joiner (Noun)

SingularPlural

Joiner

Joiners

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/joiner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Joiner

Không có idiom phù hợp