Bản dịch của từ Joiner trong tiếng Việt
Joiner

Joiner (Noun)
Emily is a joiner in many community service projects.
Emily là một người tham gia nhiều dự án phục vụ cộng đồng.
John is not a joiner; he prefers to work alone.
John không phải là người tham gia; anh ấy thích làm việc một mình.
Is Sarah a joiner in local charity events?
Sarah có phải là người tham gia các sự kiện từ thiện địa phương không?
The joiner built beautiful stairs for the community center in 2022.
Người thợ mộc đã xây dựng những bậc thang đẹp cho trung tâm cộng đồng năm 2022.
The joiner did not finish the door frames for the school project.
Người thợ mộc đã không hoàn thành khung cửa cho dự án trường học.
Is the joiner available to work on the community park renovation?
Người thợ mộc có sẵn để làm việc tại dự án cải tạo công viên cộng đồng không?
Dạng danh từ của Joiner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Joiner | Joiners |
Họ từ
Từ "joiner" thường được sử dụng để chỉ một người làm việc trong ngành xây dựng, chuyên thực hiện các công việc liên quan đến lắp ghép, kết nối các mảnh gỗ, hoặc các vật liệu xây dựng khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "joiner" chủ yếu mang nghĩa là thợ mộc, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể chỉ đến một người tham gia vào các hoạt động xã hội hoặc nhóm. Sự khác biệt này có thể thấy ở ngữ cảnh sử dụng, khi "joiner" trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến khía cạnh xã hội hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "joiner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "junctor", từ "jungere", có nghĩa là "kết hợp" hoặc "gắn lại". "Joiner" được sử dụng chủ yếu để chỉ nghề mộc, người chuyên thực hiện các công việc liên quan đến việc ghép nối các mảnh gỗ. Ý nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa các vật liệu, cũng như khái niệm kết nối trong xã hội. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những người tham gia vào các hoạt động chính trị hoặc xã hội, mang theo ý nghĩa của sự gắn kết và liên kết.
Từ "joiner" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ một người làm nghề mộc, tham gia vào các hoạt động lắp ghép hoặc xây dựng. Ngoài ra, "joiner" còn được dùng trong ngữ cảnh mô tả người dễ dàng hòa nhập hay tham gia vào một nhóm hoặc hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp