Bản dịch của từ Cable work trong tiếng Việt
Cable work

Cable work (Noun)
Một bó dây hoặc dây dẫn điện.
A bundle of wires or electrical conductors.
The community center installed new cable work for better internet access.
Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt hệ thống dây cáp mới để truy cập internet tốt hơn.
Many neighborhoods do not have adequate cable work for reliable communication.
Nhiều khu phố không có hệ thống dây cáp đủ để giao tiếp đáng tin cậy.
Is the cable work in your area sufficient for online classes?
Hệ thống dây cáp trong khu vực của bạn có đủ cho các lớp học trực tuyến không?
Cable work (Verb)
Để cài đặt hoặc sửa chữa dây điện hoặc cáp điện.
To install or repair electrical wires or cables.
They will cable work in the community center next week.
Họ sẽ làm việc cáp tại trung tâm cộng đồng vào tuần tới.
She does not cable work for private homes anymore.
Cô ấy không làm việc cáp cho các hộ gia đình nữa.
Will the team cable work for the new library project?
Đội sẽ làm việc cáp cho dự án thư viện mới chứ?
"Cable work" là thuật ngữ chỉ các công việc liên quan đến việc lắp đặt, bảo trì và sửa chữa các loại cáp điện hoặc cáp truyền thông. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ, tuy nhiên, một số thuật ngữ chuyên ngành có thể khác nhau. Chẳng hạn, "cable technician" được sử dụng phổ biến trong cả hai phiên bản, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "cable installer" có thể được dùng nhiều hơn. Việc sử dụng cụm từ này thường thấy trong các ngành công nghiệp điện lực và viễn thông.
Từ "cable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capulum", có nghĩa là dây buộc hay thòng lọng. Qua các ngôn ngữ trung gian như tiếng Pháp và tiếng Anh, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những dây dẫn điện và hệ thống truyền thông. "Work" xuất phát từ tiếng Latin "labor", có nghĩa là lao động. Kết hợp lại, "cable work" chỉ các công việc liên quan đến việc lắp đặt, sửa chữa và bảo trì các hệ thống cáp, phản ánh sự phát triển kỹ thuật trong thế giới hiện đại.
Cụm từ "cable work" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nghề nghiệp hoặc kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến công việc lắp đặt hoặc bảo trì hệ thống cáp điện hoặc cáp mạng. Ngoài ra, "cable work" thường được nhắc đến trong ngành công nghiệp công nghệ thông tin hoặc viễn thông, nơi mà việc quản lý và vận hành hệ thống cáp là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp