Bản dịch của từ Cable work trong tiếng Việt

Cable work

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cable work (Noun)

kˈeɪbəl wɝˈk
kˈeɪbəl wɝˈk
01

Một bó dây hoặc dây dẫn điện.

A bundle of wires or electrical conductors.

Ví dụ

The community center installed new cable work for better internet access.

Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt hệ thống dây cáp mới để truy cập internet tốt hơn.

Many neighborhoods do not have adequate cable work for reliable communication.

Nhiều khu phố không có hệ thống dây cáp đủ để giao tiếp đáng tin cậy.

Is the cable work in your area sufficient for online classes?

Hệ thống dây cáp trong khu vực của bạn có đủ cho các lớp học trực tuyến không?

Cable work (Verb)

kˈeɪbəl wɝˈk
kˈeɪbəl wɝˈk
01

Để cài đặt hoặc sửa chữa dây điện hoặc cáp điện.

To install or repair electrical wires or cables.

Ví dụ

They will cable work in the community center next week.

Họ sẽ làm việc cáp tại trung tâm cộng đồng vào tuần tới.

She does not cable work for private homes anymore.

Cô ấy không làm việc cáp cho các hộ gia đình nữa.

Will the team cable work for the new library project?

Đội sẽ làm việc cáp cho dự án thư viện mới chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cable work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cable work

Không có idiom phù hợp