Bản dịch của từ Cabman trong tiếng Việt
Cabman

Cabman (Noun)
Người lái xe ngựa kéo.
The driver of a horsedrawn hackney carriage.
The cabman took us to Central Park for ten dollars.
Người lái xe đưa chúng tôi đến Central Park với mười đô la.
The cabman did not know the way to Times Square.
Người lái xe không biết đường đến Times Square.
Did the cabman charge you a fair price for the ride?
Người lái xe có tính giá hợp lý cho chuyến đi không?
Họ từ
"Cabman" là một thuật ngữ tiếng Anh, chỉ người lái taxi hoặc xe kéo. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thống và ít gặp trong tiếng Anh hiện đại. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ "cabman" thỉnh thoảng vẫn được sử dụng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ "cab driver" phổ biến hơn và được ưa chuộng. "Cabman" có xu hướng ít được sử dụng trong văn bản hiện đại và có thể mang sắc thái cổ điển hơn.
Từ "cabman" có nguồn gốc từ từ "cab", được hình thành từ tiếng Pháp "cabriolet", nghĩa là một chiếc xe ngựa có mui. Cụm từ "cabman" chỉ người điều khiển xe ngựa hoặc taxi, bắt nguồn từ tiếng Latin "capere", mang nghĩa là "nắm bắt" hoặc "chiếm giữ". Sự kết hợp này phản ánh vai trò của người lái xe trong việc vận chuyển hành khách. Qua thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để bao hàm nhiều loại phương tiện giao thông khác.
Từ "cabman" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do ngữ cảnh cụ thể của nó liên quan đến nghề nghiệp lái taxi, thường được diễn đạt bằng các từ khác phổ biến hơn như "taxi driver". Trong các tình huống thông dụng, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vận tải công cộng, ngành dịch vụ hoặc trong ngữ cảnh lịch sử, khi nói về nghề lái xe taxi trong quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp