Bản dịch của từ Cabman trong tiếng Việt

Cabman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cabman (Noun)

kˈæbmn
kˈæbmn
01

Người lái xe ngựa kéo.

The driver of a horsedrawn hackney carriage.

Ví dụ

The cabman took us to Central Park for ten dollars.

Người lái xe đưa chúng tôi đến Central Park với mười đô la.

The cabman did not know the way to Times Square.

Người lái xe không biết đường đến Times Square.

Did the cabman charge you a fair price for the ride?

Người lái xe có tính giá hợp lý cho chuyến đi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cabman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cabman

Không có idiom phù hợp