Bản dịch của từ Hackney trong tiếng Việt
Hackney
Hackney (Noun)
Ngựa hoặc ngựa lùn thuộc giống nhẹ với bước chạy nước kiệu cao, được sử dụng làm dây nịt.
A horse or pony of a light breed with a highstepping trot used in harness.
The hackney horses participated in the social event last Saturday.
Những con ngựa hackney đã tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
No hackney horses were available for the charity parade this year.
Không có ngựa hackney nào có sẵn cho buổi diễu hành từ thiện năm nay.
Are hackney horses popular in social events around the city?
Ngựa hackney có phổ biến trong các sự kiện xã hội quanh thành phố không?
Họ từ
Từ "hackney" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được dùng để chỉ một chiếc xe ngựa hoặc một loại phương tiện vận chuyển công cộng. Trong tiếng Anh hiện đại, "hackney" còn có thể ám chỉ đến một khu vực phía đông London, nổi tiếng với tính đa dạng văn hóa. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với âm tiết nhấn mạnh đôi khi khác nhau trong giao tiếp miệng.
Từ "hackney" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "hacquenée", chỉ loại ngựa dùng để cưỡi hoặc kéo xe. Vào thế kỷ 16 ở Anh, từ này được dùng để chỉ những xe ngựa cho thuê, phục vụ nhu cầu di chuyển của công chúng. Qua thời gian, "hackney" chuyển sang nghĩa rộng hơn, bao hàm cả dịch vụ phương tiện đi lại và sự sử dụng thường xuyên, tạo nên ý nghĩa hiện tại là hoạt động hoặc dịch vụ bị lạm dụng, đặc biệt trong văn hóa và ngôn ngữ hiện đại.
Từ "hackney" ít xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh bài viết và thảo luận, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao thông, văn hóa đô thị, hoặc chỉ các loại taxi và xe công cộng. Trong văn hóa nghệ thuật, "hackney" còn liên quan đến sự lặp đi lặp lại không cần thiết, nêu bật sự thiếu tính mới mẻ trong các tác phẩm sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp