Bản dịch của từ Cackle trong tiếng Việt
Cackle

Cackle (Noun)
Her cackle echoed through the room, drawing everyone's attention.
Tiếng cười vang lên của cô ấy vang qua phòng, thu hút sự chú ý của mọi người.
The group erupted into cackles at the comedian's joke.
Nhóm người bùng nổ cười vang lên với câu chuyện hài của người hài.
His distinctive cackle could be heard from across the party hall.
Tiếng cười vang đặc trưng của anh ta có thể nghe được từ phía bên kia hành lang tiệc.
Dạng danh từ của Cackle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cackle | Cackles |
Kết hợp từ của Cackle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Evil cackle Tiếng cười độc ác | The villain's evil cackle echoed through the dark alley last night. Tiếng cười ác độc của kẻ phản diện vang lên trong hẻm tối tối qua. |
Cackle (Verb)
The group of friends cackled loudly at the comedy show.
Nhóm bạn cười to khi xem chương trình hài.
She cackled at his joke, making everyone in the room laugh.
Cô ấy cười to với câu nói đùa của anh ấy, khiến mọi người trong phòng cười.
The children cackled with delight as they played together.
Những đứa trẻ cười to vui sướng khi chơi cùng nhau.
Dạng động từ của Cackle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cackle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cackled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cackled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cackles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cackling |
Kết hợp từ của Cackle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cackle with Cười khúc khích | During the party, we cackled with joy over funny stories. Trong bữa tiệc, chúng tôi cười vui vẻ với những câu chuyện hài hước. |
Họ từ
Cackle là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ âm thanh của tiếng cười vang hoặc tiếng gọi của gà mái. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "cackle" có thể ám chỉ đến một sự cười lớn với sắc thái châm biếm hoặc hiểm ác. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết, tuy nhiên, trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu và cách nhấn âm. Chức năng ngữ pháp chủ yếu của "cackle" là động từ, nhưng nó cũng có thể được sử dụng như danh từ để diễn tả âm thanh đó.
Từ "cackle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "cack" có nghĩa là "kêu". Nó có mối liên hệ với từ Latin "cacare", có nghĩa là "kêu" hoặc "gáy". Qua thời gian, "cackle" được sử dụng để mô tả âm thanh mà gà mái phát ra, và sau này mở rộng để chỉ âm thanh lớn, ồn ào, thường mang sắc thái châm biếm hoặc kém trang trọng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết hợp giữa âm thanh và tinh thần đùa cợt.
Từ "cackle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hành vi hoặc âm thanh, đặc biệt liên quan đến sự chế nhạo hoặc tiếng cười của phụ nữ. Ngoài ra, "cackle" còn được sử dụng trong các tình huống thông thường để chỉ giọng cười âm lượng lớn, thường mang tính châm biếm hoặc không trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp