Bản dịch của từ Cackle trong tiếng Việt
Cackle
Noun [U/C]Verb
Cackle (Noun)
kˈækl̩
kˈækl̩
Ví dụ
Her cackle echoed through the room, drawing everyone's attention.
Tiếng cười vang lên của cô ấy vang qua phòng, thu hút sự chú ý của mọi người.
The group erupted into cackles at the comedian's joke.
Nhóm người bùng nổ cười vang lên với câu chuyện hài của người hài.
Kết hợp từ của Cackle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Evil cackle Tiếng cười ác |
Cackle (Verb)
kˈækl̩
kˈækl̩
Kết hợp từ của Cackle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cackle loudly Cười lớ thật to | |
Cackle evilly Cười khẩy | |
Cackle wildly Cười hả hê | |
Cackle maniacally Cười điên cuồng | |
Cackle manically Cười khúc khích |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cackle
Không có idiom phù hợp