Bản dịch của từ Cackle trong tiếng Việt

Cackle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cackle (Noun)

kˈækl̩
kˈækl̩
01

Một tiếng cười lớn và gay gắt.

A loud, harsh laugh.

Ví dụ

Her cackle echoed through the room, drawing everyone's attention.

Tiếng cười vang lên của cô ấy vang qua phòng, thu hút sự chú ý của mọi người.

The group erupted into cackles at the comedian's joke.

Nhóm người bùng nổ cười vang lên với câu chuyện hài của người hài.

His distinctive cackle could be heard from across the party hall.

Tiếng cười vang đặc trưng của anh ta có thể nghe được từ phía bên kia hành lang tiệc.

Dạng danh từ của Cackle (Noun)

SingularPlural

Cackle

Cackles

Kết hợp từ của Cackle (Noun)

CollocationVí dụ

Evil cackle

Tiếng cười độc ác

The villain's evil cackle echoed through the dark alley last night.

Tiếng cười ác độc của kẻ phản diện vang lên trong hẻm tối tối qua.

Cackle (Verb)

kˈækl̩
kˈækl̩
01

Cười một cách ồn ào, gay gắt.

Laugh in a loud, harsh way.

Ví dụ

The group of friends cackled loudly at the comedy show.

Nhóm bạn cười to khi xem chương trình hài.

She cackled at his joke, making everyone in the room laugh.

Cô ấy cười to với câu nói đùa của anh ấy, khiến mọi người trong phòng cười.

The children cackled with delight as they played together.

Những đứa trẻ cười to vui sướng khi chơi cùng nhau.

Dạng động từ của Cackle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cackle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cackled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cackled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cackles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cackling

Kết hợp từ của Cackle (Verb)

CollocationVí dụ

Cackle with

Cười khúc khích

During the party, we cackled with joy over funny stories.

Trong bữa tiệc, chúng tôi cười vui vẻ với những câu chuyện hài hước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cackle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cackle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.