Bản dịch của từ Cacks trong tiếng Việt
Cacks

Cacks (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị của cac.
Thirdperson singular simple present indicative of cack.
He cacks about the latest social media trends every week.
Anh ấy nói về những xu hướng mạng xã hội mới mỗi tuần.
She doesn't cack about serious issues during discussions.
Cô ấy không nói về những vấn đề nghiêm trọng trong các cuộc thảo luận.
Why does he cack so much about social events?
Tại sao anh ấy lại nói nhiều về các sự kiện xã hội?
Từ "cacks" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ quần dài, đặc biệt là quần thể thao hoặc quần bò. Ở Anh, "cacks" phổ biến hơn trong ngữ cảnh bản địa và mang tính chất thân mật hơn, trong khi ở Mỹ, từ này ít được sử dụng và có thể không được hiểu. Sở dĩ có sự khác biệt này là do ảnh hưởng văn hóa và lối sống, nơi mà các thuật ngữ lóng có thể thay đổi theo địa phương.
Từ "cacks" có nguồn gốc từ tiếng Anh Hebridean, có thể liên quan đến từ "cack" trong ngữ cảnh slang, có nghĩa là phân hoặc chất thải. Từ này có thể xuất phát từ tiếng Latinh "cacare", có nghĩa là "đi tiêu". Sự chuyển giao nghĩa từ hành động đi tiêu đến cách sử dụng hài hước hoặc miệt thị trong ngôn ngữ hiện đại phản ánh sự phát triển tự nhiên của từ vựng trong xã hội, đồng thời cho thấy sự giao thoa văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "cacks" là một thuật ngữ tiếng Anh không phổ biến và thường được coi là ngữ cảnh địa phương hoặc không chính thức, thường liên quan đến việc mô tả quần tây hoặc trang phục. Trong IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không chính thức và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày giữa các nhóm bạn bè hoặc trong các bài viết không chính thức, phản ánh văn hóa và phong cách sống của một số đối tượng cụ thể.