Bản dịch của từ Cacodyl group trong tiếng Việt
Cacodyl group

Cacodyl group (Noun)
Một nhóm các hợp chất có chứa cacodyl, đặc biệt là dẫn xuất tổng hợp (ch<sub>3</sub>)<sub>2</sub>as-.
A group of compounds containing cacodyl especially the synthetic derivative chsub3subsub2subas.
The cacodyl group is often used in social science research studies.
Nhóm cacodyl thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học xã hội.
Many researchers do not study the cacodyl group in social contexts.
Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu nhóm cacodyl trong bối cảnh xã hội.
Is the cacodyl group relevant to social behavior analysis in 2023?
Nhóm cacodyl có liên quan đến phân tích hành vi xã hội năm 2023 không?
Nhóm cacodyl (cacodyl group) là một nhóm chức trong hóa học hữu cơ, được định nghĩa bởi công thức hóa học (C2H6As2) chứa hai nguyên tử asen liên kết với một nhóm metyl (-CH3). Từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về hóa học vô cơ và hữu cơ, đặc biệt là trong bối cảnh hóa học độc hại. Trong tiếng Anh, nhóm cacodyl không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, do đó, cách phát âm và viết cũng đều giống nhau.
Thuật ngữ "cacodyl group" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kakòdyelos", có nghĩa là "xấu" hay "thối" và từ tiếng Latin "cācus" nghĩa là "xấu". Cacodyl được sử dụng để chỉ một nhóm hữu cơ gồm hai nguyên tử carbon mang nhóm methyl và liên kết với nguyên tử asen. Lịch sử của cacodyl gắn liền với nghiên cứu hóa học hữu cơ vào thế kỷ 19, khi nó được phát hiện có tính độc hại. Sự kết hợp này làm nổi bật tính chất tiêu cực của cacodyl, vẫn còn được bảo lưu trong ý nghĩa hiện tại.
Nhóm cacodyl (cacodyl group) là một thuật ngữ hóa học ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Khả năng xuất hiện của nó chủ yếu trong các ngữ cảnh khoa học, cụ thể là hóa học hữu cơ và nghiên cứu sinh học. Nhóm cacodyl thường được thảo luận trong các trường hợp liên quan đến cấu trúc hóa học của hợp chất hữu cơ, biểu thị cho sự hiện diện của nhóm –As(CH3)2, mà có thể gây ra độc tính trong ứng dụng môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp