Bản dịch của từ Cadaverine trong tiếng Việt

Cadaverine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cadaverine (Noun)

kədˈævəɹin
kədˈævəɹin
01

Một bazơ lỏng độc hại, 1,5-diaminopentane, được hình thành do sự phân hủy protein.

A toxic liquid base 15diaminopentane formed by the putrefaction of proteins.

Ví dụ

Cadaverine is found in decomposing animal remains, like roadkill.

Cadaverine được tìm thấy trong xác động vật phân hủy, như xác đường.

Cadaverine does not smell pleasant during social gatherings.

Cadaverine không có mùi dễ chịu trong các buổi tụ họp xã hội.

Is cadaverine always present in decaying organic matter?

Cadaverine có luôn có mặt trong chất hữu cơ đang phân hủy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cadaverine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cadaverine

Không có idiom phù hợp