Bản dịch của từ Cadaverine trong tiếng Việt
Cadaverine
Cadaverine (Noun)
Một bazơ lỏng độc hại, 1,5-diaminopentane, được hình thành do sự phân hủy protein.
A toxic liquid base 15diaminopentane formed by the putrefaction of proteins.
Cadaverine is found in decomposing animal remains, like roadkill.
Cadaverine được tìm thấy trong xác động vật phân hủy, như xác đường.
Cadaverine does not smell pleasant during social gatherings.
Cadaverine không có mùi dễ chịu trong các buổi tụ họp xã hội.
Is cadaverine always present in decaying organic matter?
Cadaverine có luôn có mặt trong chất hữu cơ đang phân hủy không?
Cadaverine là một hợp chất hóa học có công thức C4H12N2, thuộc nhóm amin hai bậc, được sinh ra chủ yếu trong quá trình phân hủy protein. Chất này thường có mặt trong các mô xác chết, nơi vi khuẩn phân hủy amino axit lysine. Cadaverine có mùi hôi thối đặc trưng, liên quan đến sự phân hủy sinh học. Khái niệm này không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và cách phát âm nhẹ.
Từ "cadaverine" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "cadaver", nghĩa là "thi thể". Cadaverine được phát hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 19 trong quá trình phân hủy protein. Hợp chất này là một amin sinh ra từ sự phân hủy của axit amin lysine trong thi thể, thường xuất hiện trong mùi hôi của xác chết. Sự liên hệ giữa nguồn gốc từ "cadaver" và nghĩa hiện tại của "cadaverine" chỉ ra quá trình phân hủy tự nhiên của các chất hữu cơ.
Cadaverine, một hợp chất hữu cơ có chứa amin, xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học và hóa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong phần thi Nghe và Đọc thông qua các bài nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận liên quan đến sinh phẩm. Ngoài ra, cadaverine thường được nhắc đến trong lĩnh vực y học và điều tra pháp y, chủ yếu khi bàn về quá trình phân hủy và mùi của các mô.