Bản dịch của từ Caducity trong tiếng Việt
Caducity
Noun [U/C]
Caducity (Noun)
kədˈusɪti
kədˈusɪti
Ví dụ
The caducity of the elderly is a concern in our society.
Sự lão hóa của người già là mối quan tâm trong xã hội chúng ta.
She studied gerontology to understand caducity better.
Cô ấy học về lão khoa để hiểu rõ hơn về sự lão hóa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Caducity
Không có idiom phù hợp