Bản dịch của từ Caducity trong tiếng Việt
Caducity

Caducity (Noun)
The caducity of the elderly is a concern in our society.
Sự lão hóa của người già là mối quan tâm trong xã hội chúng ta.
She studied gerontology to understand caducity better.
Cô ấy học về lão khoa để hiểu rõ hơn về sự lão hóa.
The nursing home provides care for those experiencing caducity.
Nhà dưỡng lão cung cấp chăm sóc cho những người trải qua sự lão hóa.
Từ "caducity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caducitas", mang nghĩa chỉ sự dần dần lụi tàn hoặc hết hạn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp để diễn đạt tính chất tạm thời hoặc sự chấm dứt của một quyền lợi hay hợp đồng. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được dùng trong văn viết, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng và ý nghĩa của từ này.
Từ "caducity" xuất phát từ tiếng Latinh "caducitas", có nghĩa là "sự rụng", "sự suy yếu". Cụ thể, nó bắt nguồn từ động từ "cadere", nghĩa là "ngã" hoặc "đổ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả tính chất dễ hỏng, sự tàn phai của vật chất và sức khỏe con người. Ngày nay, "caducity" thường chỉ sự thiếu bền vững và tính tạm thời, thể hiện mối quan hệ mật thiết với nguyên thuỷ về sự lụi tàn và tàn phai.
Từ "caducity" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý. Trong thành phần Đọc và Viết, nó có thể được dùng trong các bài viết thảo luận về quyền sở hữu, hợp đồng hoặc luật pháp. Trong ngữ cảnh khác, "caducity" thường liên quan đến sự lão hóa hoặc thời gian hết hạn trong các lĩnh vực như y học hoặc quản lý dự án, thể hiện sự cần thiết phải xem xét tính khả thi của các yếu tố có liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp