Bản dịch của từ Caducity trong tiếng Việt

Caducity

Noun [U/C]

Caducity (Noun)

kədˈusɪti
kədˈusɪti
01

Bệnh tật của tuổi già; sự lão suy.

The infirmity of old age; senility.

Ví dụ

The caducity of the elderly is a concern in our society.

Sự lão hóa của người già là mối quan tâm trong xã hội chúng ta.

She studied gerontology to understand caducity better.

Cô ấy học về lão khoa để hiểu rõ hơn về sự lão hóa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caducity

Không có idiom phù hợp