Bản dịch của từ Cafeteria trong tiếng Việt

Cafeteria

Noun [U/C]

Cafeteria (Noun)

kæfətˈɪɹiə
kæfɪtˈiɹiə
01

Một nhà hàng trong đó khách hàng tự phục vụ tại quầy và thanh toán trước khi ăn.

A restaurant in which customers serve themselves from a counter and pay before eating.

Ví dụ

The cafeteria at school offers a variety of affordable meals.

Quán ăn ở trường cung cấp nhiều loại bữa ăn giá cả phải chăng.

During lunch break, students gather at the cafeteria to eat together.

Trong giờ nghỉ trưa, học sinh tụ tập ở quán ăn để ăn cùng nhau.

The cafeteria staff work hard to keep the food options fresh.

Nhân viên quán ăn làm việc chăm chỉ để giữ cho các lựa chọn thực phẩm luôn tươi mới.

Dạng danh từ của Cafeteria (Noun)

SingularPlural

Cafeteria

Cafeterias

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cafeteria cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cafeteria

Không có idiom phù hợp