Bản dịch của từ Cafeteria trong tiếng Việt
Cafeteria
Cafeteria (Noun)
Một nhà hàng trong đó khách hàng tự phục vụ tại quầy và thanh toán trước khi ăn.
A restaurant in which customers serve themselves from a counter and pay before eating.
The cafeteria at school offers a variety of affordable meals.
Quán ăn ở trường cung cấp nhiều loại bữa ăn giá cả phải chăng.
During lunch break, students gather at the cafeteria to eat together.
Trong giờ nghỉ trưa, học sinh tụ tập ở quán ăn để ăn cùng nhau.
The cafeteria staff work hard to keep the food options fresh.
Nhân viên quán ăn làm việc chăm chỉ để giữ cho các lựa chọn thực phẩm luôn tươi mới.
Dạng danh từ của Cafeteria (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cafeteria | Cafeterias |
Họ từ
Từ "cafeteria" đề cập đến một dạng nhà ăn tự phục vụ, thường được tìm thấy trong môi trường học đường, văn phòng hoặc bệnh viện, nơi phục vụ thực phẩm và đồ uống. Trong tiếng Anh Mỹ, "cafeteria" thường chỉ về không gian đồ ăn mà khách hàng tự chọn món. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thì có thể sử dụng từ "canteen" để chỉ không gian tương tự, thường nằm trong quân đội hoặc tổ chức. Tuy nhiên, "cafeteria" vẫn có thể được hiểu trong bối cảnh tương tự tại Anh.
Từ "cafeteria" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "cafetería", bắt nguồn từ từ "café" (cà phê), kết hợp với hậu tố "-ería" chỉ nơi chốn. Từ nguyên này có liên quan mật thiết đến văn hóa thưởng thức đồ uống và bữa ăn nhẹ, phản ánh phong cách phục vụ tự chọn, đặc trưng trong môi trường xã hội và học thuật. Ngày nay, "cafeteria" chỉ những nơi phục vụ thức ăn và đồ uống, thường là trong trường học và công sở.
Từ "cafeteria" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh speaking và writing, thường liên quan đến chủ đề thực phẩm và sinh hoạt xã hội. Trong các bài thi này, từ có thể được sử dụng để mô tả các cơ sở ăn uống trong trường học hoặc nơi làm việc. Ngoài ra, "cafeteria" cũng thường được sử dụng trong các văn bản mô tả các dịch vụ ăn uống công cộng như nhà ăn trong bệnh viện hoặc trung tâm thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp