Bản dịch của từ Caking trong tiếng Việt

Caking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caking (Verb)

ˈkeɪ.kɪŋ
ˈkeɪ.kɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ bánh.

Present participle and gerund of cake.

Ví dụ

They are caking the wedding cake for Sarah's big day.

Họ đang làm bánh cưới cho ngày trọng đại của Sarah.

He is not caking any desserts for the party tonight.

Anh ấy không làm bánh ngọt nào cho bữa tiệc tối nay.

Are they caking the cupcakes for the charity event?

Họ có đang làm bánh cupcake cho sự kiện từ thiện không?

Dạng động từ của Caking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Caked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Caked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Caking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] I also love indulging in creamy and gooey snacks like sticky rice filled with mung bean paste or steamed coconut [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Starting with simple stuff like scrambled eggs or toast, they can gradually move on to making sandwiches, pasta dishes, or even baking cookies and [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To be honest, I have only received a few throughout my life because sugary dessert has never been my cup of tea [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Actually, I would not think it was a without my boyfriend telling me it was a [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Caking

Không có idiom phù hợp