Bản dịch của từ Calcaneal trong tiếng Việt
Calcaneal
Adjective
Calcaneal (Adjective)
01
(giải phẫu) thuộc hoặc liên quan đến xương gót chân.
Anatomy of or pertaining to the calcaneus heel bone.
Ví dụ
The calcaneal bone supports our body while standing and walking.
Xương gót chân hỗ trợ cơ thể chúng ta khi đứng và đi bộ.
The calcaneal injuries are not common among social dancers.
Chấn thương xương gót chân không phổ biến trong các vũ công xã hội.
Is the calcaneal structure important for athletes in social sports?
Cấu trúc xương gót chân có quan trọng với vận động viên thể thao xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Calcaneal
Không có idiom phù hợp