Bản dịch của từ Calcareous trong tiếng Việt

Calcareous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calcareous (Adjective)

kælkˈɛɹiəs
kælkˈɛɹiəs
01

Chứa canxi cacbonat; phấn.

Containing calcium carbonate chalky.

Ví dụ

The calcareous soil in California supports diverse plant species.

Đất vôi ở California hỗ trợ nhiều loài thực vật khác nhau.

The community does not prefer calcareous materials for building homes.

Cộng đồng không thích vật liệu vôi để xây dựng nhà.

Are calcareous rocks common in urban areas like New York?

Có phải đá vôi phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calcareous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calcareous

Không có idiom phù hợp