Bản dịch của từ Calcareous trong tiếng Việt
Calcareous

Calcareous (Adjective)
Chứa canxi cacbonat; phấn.
The calcareous soil in California supports diverse plant species.
Đất vôi ở California hỗ trợ nhiều loài thực vật khác nhau.
The community does not prefer calcareous materials for building homes.
Cộng đồng không thích vật liệu vôi để xây dựng nhà.
Are calcareous rocks common in urban areas like New York?
Có phải đá vôi phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Họ từ
Từ “calcareous” có nguồn gốc từ tiếng Latin “calcareus,” có nghĩa là liên quan đến canxi hoặc đá vôi. Trong ngữ cảnh địa chất, “calcareous” chỉ những vật liệu chứa canxi, đặc biệt là canxi cacbonat, như đá vôi và mùn vôi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai đều áp dụng cho các đối tượng sinh học và địa chất. Từ này thường được dùng trong các nghiên cứu khoa học liên quan đến môi trường và sinh thái.
Từ "calcareous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calcareus", có nghĩa là “đá phấn” hoặc “canxi”. Từ gốc này xuất phát từ "calx", có nghĩa là "đá vôi" hoặc “vôi”. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các vật liệu chứa canxi, đặc biệt trong địa chất học và sinh học. Ngày nay, "calcareous" được dùng để mô tả các loại đất, đá hoặc tổ chức sinh học có đặc tính chứa canxi, cho thấy sự liên quan chặt chẽ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ.
Từ "calcareous" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề địa chất, sinh học và môi trường. Tần suất sử dụng của nó trong các tình huống học thuật khá cao, thường mô tả vật liệu chứa canxi hoặc liên quan đến quá trình hình thành đá vôi. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ loại đất hoặc nước có độ pH cao, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật và động vật trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp