Bản dịch của từ Call girl trong tiếng Việt

Call girl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call girl (Noun)

kɑl gɚɹl
kɑl gɚɹl
01

Một gái mại dâm sẵn sàng gọi điện thoại để gặp khách hàng.

A prostitute who is available to be called by telephone to meet clients.

Ví dụ

The police arrested a call girl in downtown New York last night.

Cảnh sát đã bắt một gái gọi ở trung tâm New York tối qua.

Many people do not understand the life of a call girl.

Nhiều người không hiểu cuộc sống của một gái gọi.

Is being a call girl common in big cities like Los Angeles?

Có phải làm gái gọi là phổ biến ở những thành phố lớn như Los Angeles không?

Dạng danh từ của Call girl (Noun)

SingularPlural

Call girl

Call girls

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call girl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call girl

Không có idiom phù hợp